Sau thế chiến thứ nhất, thực dân Pháp đẩy mạnh tiến hành cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai ở Việt Nam. Vậy vì sao thực dân Pháp tiến hành khai thác thuộc địa lần thứ hai ở Việt Nam? Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi tìm câu trả lời cho câu hỏi trên.
Mục lục bài viết
1. Vì sao thực dân Pháp tiến hành khai thác thuộc địa lần thứ hai ở Việt Nam?
Thực dân Pháp tiến hành khai thác thuộc địa lần thứ hai ở Việt Nam vì một số nguyên nhân sau:
– Nước Việt Nam nằm ở phía rìa đông của bán đảo Đông Dương, gần trung tâm của khu vực Đông Nam Á. Phía Bắc giáp Trung Quốc. Phía Tây giáp Lào và Campuchia. Phía Đông và phía Nam giáp biển Đông. Vùng biển nước ta tiếp giáp với vùng biển các nước Trung Quốc, Campuchia, Philippin, Malaixia, Brunây, Indonesia, Thái Lan. Vị trí địa lý của Việt Nam cực kỳ thuận lợi và có nhiều tiềm năng phát triển.
– Bên cạnh đó, sau khi kết thúc chiến tranh, đất nước Pháp bị tàn phá nặng nề và nền kinh tế suy yếu. Để bù đắp những thiệt hại của chiến tranh và khôi phục nền kinh tế, thực dân Pháp đã tiến hành một cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai ở Việt Nam. Thông qua việc khai thác tài nguyên và lao động của Việt Nam, Pháp hy vọng có thể tăng cường nguồn lực và tài chính của mình.
– Thêm vào đó, Pháp cũng nhìn nhận rằng Việt Nam có một nền văn hóa và truyền thống lâu đời, với sự phát triển của các ngành nghề thủ công và nông nghiệp. Thực dân Pháp nhận thấy rằng việc chiếm đóng và khai thác Việt Nam sẽ mang lại lợi ích về mặt kinh tế, chính trị và văn hóa. Họ hy vọng có thể thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Việt Nam thông qua việc áp đặt hệ thống thuế và chế độ lao động củng cố quyền lực của họ.
– Ngoài ra, Pháp cũng đặt mục tiêu mở rộng lãnh thổ và tăng cường quyền lực trong khu vực Đông Nam Á. Việc chiếm đóng Việt Nam sẽ giúp mở rộng phạm vi ảnh hưởng của Pháp và kiểm soát các tuyến đường thương mại quan trọng, đặc biệt là tuyến đường biển. Bằng cách kiểm soát Việt Nam, Pháp có thể mở rộng sự hiện diện của mình và đối mặt với các thách thức địa chính trị trong khu vực.
Tóm lại, thuộc địa hoá Việt Nam lần thứ hai của Pháp là kết quả của những lợi ích kinh tế, chính trị và quân sự mà họ hy vọng đạt được. Tuy nhiên, việc này đã gây ra nhiều tổn thất và ảnh hưởng tiêu cực cho người dân Việt Nam. Đây là một phần trong lịch sử đau thương của Việt Nam và những hệ quả của thuộc địa hoá vẫn còn tồn tại đến ngày nay.
2. Nội dung cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai của Pháp ở Việt Nam:
Dưới đây là những nội dung cơ bản của cuộc khai thác thuộc địa lần thứ của Pháp ở Việt Nam:
Pháp đã đổ vốn đầu tư lớn vào nông nghiệp Việt Nam, đặc biệt là trồng cây cao su. Cao su đã trở thành một nguồn thu lớn cho Pháp, với diện tích trồng cây cao su tăng đáng kể từ 15 ngàn héc-ta vào năm 1918 lên 120 nghìn héc-ta vào năm 1930. Việc mở rộng diện tích trồng cao su đã tạo ra một nguồn thu nhập ổn định cho Pháp và đồng thời thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp và thương mại.
Ngoài ra, khai mỏ than cũng là một lĩnh vực đáng chú ý trong cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai. Các công ty than đã được mở rộng và đầu tư để tăng cường sản xuất. Công ty than Hạ Long – Đồng Đăng và công ty than và kim khí Đông Dương là những ví dụ điển hình cho sự phát triển của ngành khai mỏ than trong thời kỳ này.
Sự phát triển của công nghiệp không chỉ dừng lại ở ngành cao su và khai mỏ. Pháp đã mở rộng hoạt động công nghiệp bằng cách đầu tư vào các ngành như sản xuất sợi, rượu, diêm, đường và xay xát gạo. Các nhà máy sợi ở Hải Phòng và Nam Định, nhà máy rượu ở Hà Nội và Nam Định, cùng với nhà máy đường ở Tuy Hoà (Phú Yên) và nhà máy xay xát gạo ở Chợ Lớn đã góp phần tạo ra các nguồn việc làm và thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Việt Nam.
Không chỉ tập trung vào việc đầu tư và phát triển kinh tế, Pháp cũng đã áp dụng các biện pháp thương mại nhằm bảo vệ thị trường của mình. Việc đánh thuế hàng hoá nhập khẩu từ các nước khác, đặc biệt là Trung Quốc và Nhật Bản, đã tạo ra một môi trường thuận lợi cho hàng hoá của Pháp nhập khẩu vào Việt Nam. Điều này đã làm tăng lượng hàng hoá nhập khẩu và tạo ra lợi nhuận lớn cho Pháp.
Hệ thống giao thông vận tải cũng được Pháp đầu tư và phát triển nhằm tăng cường khả năng vận chuyển hàng hóa và người dân. Nhiều tuyến đường sắt quan trọng đã được xây dựng, như tuyến Đồng Đăng – Na Sầm (1922) và tuyến Vinh – Đông Hà (1927). Điều này đã cung cấp một phương tiện giao thông hiệu quả cho việc di chuyển hàng hóa và tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế của Việt Nam.
Ngân hàng Đông Dương đã trở thành một thế lực quan trọng trong nền kinh tế Đông Dương. Với cổ phần trong hầu hết các công ty và xí nghiệp lớn, ngân hàng này đã có vai trò quan trọng trong việc điều hành và chỉ huy các ngành kinh tế trong khu vực.
3. Tác động của cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai của Pháp đối với Việt Nam:
Tác động của cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai đối với nền kinh tế và xã hội Việt Nam đã tạo ra những thay đổi đáng kể trong quá trình phát triển của đất nước.
Về mặt kinh tế, cuộc khai thác thuộc địa của Pháp đã đóng góp tích cực vào việc xây dựng nền công nghiệp thuộc địa. Việc này đã tạo ra nền kinh tế hàng hoá và phá vỡ tính tự cung tự cấp của nền kinh tế trước đây. Hơn nữa, hệ thống giao thông vận tải cũng được phát triển, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển hàng hóa và người dân.
Tuy nhiên, cuộc khai thác này cũng mang theo những tác động tiêu cực. Mục tiêu vơ vét sức người và tài nguyên đã làm cho các nguồn tài nguyên thiên nhiên bị cạn kiệt. Nông nghiệp vẫn còn lạc hậu và không phát triển, trong khi công nghiệp chỉ phát triển một cách không cân đối và thiếu công nghiệp nặng.
Kết quả là, nền kinh tế Việt Nam vẫn còn là nền sản xuất nhỏ, lạc hậu và phụ thuộc vào nền kinh tế chính quốc. Điều này tạo ra một sự không cân bằng và khó khăn trong quá trình phát triển kinh tế của đất nước.
Về mặt xã hội, cuộc khai thác thuộc địa đã góp phần làm gia tăng sự phân hoá giai cấp và tầng lớp xã hội. Bên cạnh các giai cấp cũ đã bị phân hoá, xã hội Việt Nam đã xuất hiện thêm các giai cấp và tầng lớp mới.
Giai cấp địa chủ phong kiến đã phải đầu hàng và làm tay sai cho thực dân Pháp. Tuy nhiên, cũng có một phần địa chủ vừa và nhỏ có tinh thần yêu nước và tham gia vào cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc.
Giai cấp nông dân, với số lượng đông đảo, đã bị áp bức và bóc lột nặng nề. Tuy nhiên, họ đã sẵn sàng hưởng ứng và tham gia vào cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc, góp phần vào sự phát triển của quốc gia.
Tầng lớp tư sản, bao gồm các nhà thầu khoán, chủ xí nghiệp, xưởng thủ công và chủ hãng buôn, đã bị kìm hãm và chèn ép, chưa có tinh thần cách mạng để đóng góp vào quá trình phát triển kinh tế và xã hội.
Tiểu tư sản thành thị, bao gồm chủ các xưởng thủ công nhỏ, viên chức cấp thấp và những người làm nghề tự do, đã xuất hiện và đóng góp vào sự phát triển của đất nước.
Công nhân, xuất thân từ nông dân, đã làm việc trong các đồn điền, hầm mỏ, nhà máy, xí nghiệp và phải đối mặt với cuộc sống khó khăn và khổ cực. Họ đã trở thành lực lượng lao động chủ yếu và góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế của đất nước.
Tổng thể, cuộc khai thác thuộc địa đã tạo ra một sự mâu thuẫn xã hội sâu sắc và làm cho đời sống nhân dân trở nên khó khăn hơn. Tuy nhiên, cũng có những tín hiệu tích cực và sự phát triển trong một số lĩnh vực, đóng góp vào quá trình xây dựng và phát triển của đất nước.