Trình bày tổ chức nhà nước thành bang ở Hy Lạp và La Mã

Hy Lạp và La Mã được biết đến là hai nhà nước cổ đại với nền văn minh phong phú của thế giới, ngoài ra đây còn được biết đến là nước có chế độ chính trị được hình thành từ rất sớm, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về nhà nước thành bang qua bài viết dưới đây nhé

1. Nhà nước thành bàng và nền dân chủ ở Hy Lạp và La Mã:

+ Bộ máy nhà nước A-ten được tổ chức theo hình thức dân chủ nô lệ với tư cách là thành bang quan trọng nhất, tiêu biểu cho nền dân chủ ở Hy Lạp cổ đại. Để bảo vệ nền dân chủ và ngăn chặn âm mưu đảo chính.

+ Nhà nước Athens gồm 4 cơ quan chính: Đại hội nhân dân, Hội đồng 10 chỉ huy, Hội đồng 500 và Tòa án 6000 thẩm phán.

- Khoảng thế kỷ III TCN, đô thị La Mã xâm chiếm các thành phố ở bán đảo I-ta-li-a, chinh phục các vùng đất của người Hi Lạp, các nước Địa Trung Hải và trở thành một đế quốc. Lãnh thổ của Đế chế La Mã được mở rộng nhất vào thế kỷ thứ 2 sau Công nguyên.

Năm 27 TCN, Octavius trở thành người cai trị duy nhất của Rome. Mặc dù không tuyên bố là hoàng đế, nhưng trên thực tế, Ottavius nắm giữ tất cả các trong tay.

Dưới thời cai trị của Ogustuz, vai trò của Thượng viện rất quan trọng, với nghị viện khoảng 600 người, nhiều chức năng của Đại hội nhân dân trước đây được chuyển giao cho Thượng viện.

2. Tổ chức của nhà nước thành bang ở Hy Lạp và La Mã:

2.1. Tổ chức của nhà nước thành bang Hy Lạp:

Nhà nước Hy Lạp cổ đại xuất hiện dưới tên gọi các thành bang (polis). Các thành bang được hình thành do điều kiện tự nhiên (rừng núi tạo nên những vùng có biên giới tự nhiên khép kín, biệt lập) và xu thế phát triển mạnh mẽ của kinh tế công thương nghiệp. Dịch vụ hàng hải của riêng Hy Lạp.

Hạt nhân cơ bản của mọi thành phố-nhà nước là một thành phố vừa là trung tâm chính trị, trung tâm kinh tế, trung tâm công thương nghiệp và một số khu vực xung quanh.

Diện tích của một bang không lớn (không quá 8000km2) với khoảng 30.000 đến 40.000 dân. Mỗi thành phố-nhà nước có các đặc điểm của một nhà nước hoàn chỉnh (biên giới lãnh thổ, chính phủ, quân đội, luật pháp, hệ thống kinh tế, tiền tệ.

Với tư cách là chế độ chuyên chính của giai cấp quý tộc chủ nô, thể chế chính trị và tổ chức nhà nước nói chung phát triển dưới hai thể chế: thể chế cộng hòa quý tộc do thành bang Sparta đại diện và thể chế nhà nước. Cộng hòa nhân dân. dân chủ (dân chủ chân chính), điển hình là thành phố-nhà nước Athens.

+ Ở bang Spartan (sau khi người Sparta chinh phục người Akeeans), mọi nam công dân Spartan từ 18 tuổi trở lên là thành viên của Đại hội công dân: Đại hội công dân được bầu mỗi năm một lần, quyết định mọi công việc chung. công việc của chính phủ. Từ Đại hội Công dân, một cơ quan thứ hai đã được bầu ra, Hội đồng Người cao tuổi, bao gồm những người Sparta nam từ 30 tuổi trở lên. Hội đồng trưởng lão bầu lại hai vua (sở dĩ họ bầu hai vua là để giảm bớt chuyên quyền). Về bản chất, Sparta là một thành bang bảo thủ về chính trị, lạc hậu về kinh tế, một nhà nước quân phiệt tàn bạo ngăn cản sự phát triển của các xu hướng dân chủ ở các thành bang khác.

+ Nhà nước A-ten được hình thành trên cơ sở tự nguyện của 4 bộ lạc, không có sự can thiệp, xâm lược của các thế lực bên ngoài. Như vậy, nhà nước Athens được xây dựng theo hướng dân chủ sở hữu nô lệ, và thông qua các cuộc cải cách của Thelemma, Charles, Clixten, Ephiantet, Periculet đã trở thành một trạng thái điển hình của thế giới cổ đại. Bang Athens cũng có Đại hội Công dân bao gồm các nam công dân tự do từ 18 tuổi trở lên. Hàng năm, Đại hội Công dân bầu ra một Quốc hội gồm 400 thành viên (100 mỗi người) có chức năng như một cơ quan lập pháp. Hội đồng gồm 400 thành viên sẽ bầu ra các Lãnh sự có chức năng như cơ quan hành pháp. Dưới thời Periculet, thế kỷ thứ 5 trước Công nguyên, ba cơ quan này tiếp tục bầu ra Tòa án tối cao gồm 6000 người để thực hiện chức năng tư pháp.

=> Ưu điểm: có thể nói Athens được thành lập trên cơ sở liên minh tự nguyện và bình đẳng của 4 bộ lạc nên không có sự áp bức của bộ tộc này đối với bộ tộc kia. Thể chế nhà nước Athens là một thể chế rất dân chủ, tôn trọng và bảo đảm các quyền kinh tế và chính trị của các công dân tự do. Thể chế đó được phát triển một cách hòa bình, sao cho mức độ dân chủ cao nhất được thực hiện ở các thành bang điển hình của Hy Lạp cổ đại. Do đó, người ta nói rằng nền dân chủ là sản phẩm của người Hy Lạp.

2.2. Tổ chức của nhà nước thành bang La Mã:

Theo truyền thuyết, thành Rome được Romullus xây dựng vào năm 753 trước Công nguyên bên bờ sông Tibres ở miền trung nước Ý, nơi sinh sống của ba bộ tộc Latinh. Mỗi bộ lạc này bao gồm 100 thị tộc, cứ 10 thị tộc được gọi là một Curi (bộ lạc). Các thành viên của các thị tộc này có quyền bình đẳng về kinh tế và chính trị và được gọi là công dân La Mã.

- Quản lý xã hội thị tộc La Mã thời kỳ này có 3 cơ quan: Đại hội nhân dân (Curi), Viện nguyên lão (Senat) và “Hoàng đế” (Rex).

+ Đại hội nhân dân: được coi là đại hội lâu đời nhất của người La Mã. Thành viên của Đại hội này bao gồm tất cả nam nhi của 300 thị tộc, mỗi người đại diện cho một lá phiếu quyết định những vấn đề quan trọng như tuyên chiến hay hòa bình, xét xử, tế tự và bầu Hoàng đế).

+ Thừa tướng: 300 người là thủ lĩnh của 300 thị tộc. Là cơ quan quyền lực tối cao, quyết định hầu hết các công việc quan trọng của người La Mã, có quyền thảo luận trước các đạo luật, có quyền thông qua hoặc phủ quyết các nghị quyết của Đại hội đại biểu nhân dân.

+ Hoàng đế (Rex): Do Đại hội nhân dân và Viện nguyên lão bầu ra, không cha truyền con nối và có thể bị Đại hội nhân dân bãi nhiệm. Trên thực tế, Rex chỉ là thủ lĩnh quân sự của 3 bộ tộc, thầy tế lễ thượng phẩm và người phân xử các công việc nội bộ.

3. Điều kiện hình thành nhà nước thành bang Hy Lạp và La Mã:

3.1. Điều kiện tự nhiên:

Hy Lạp cổ đại là một quốc gia ở khu vực Địa Trung Hải, có vị trí địa lý rất quan trọng trong giao thương giữa phương Đông và phương Tây. Lãnh thổ của Hy Lạp cổ đại bao gồm ba phần: Hy Lạp đại lục, Hy Lạp quần đảo và Tiểu Á Hy Lạp. - Phần đất liền Hy Lạp tương ứng với lãnh thổ của Hy Lạp ngày nay, là phần đất phía nam bán đảo Balkan, giống như một cây đinh ba thông từ đất liền ra Địa Trung Hải. Đây là vùng đất giữ vai trò vô cùng quan trọng trong lịch sử Hy Lạp. Toàn bộ phần đất liền của Hy Lạp được chia thành ba khu vực: Bắc, Trung và Nam.

- Miền Bắc và miền Trung bị ngăn cách bởi đèo Termphin (Thermopil) nhưng cả hai đều có địa hình không bằng phẳng với nhiều rừng núi, thung lũng và đèo tạo nên ranh giới tự nhiên hình thành nhiều vùng nhỏ và gần như tách biệt với nhau. (Đây được coi là một trong những tiền đề hình thành các thành bang trong lịch sử Hy Lạp cổ đại) Tuy nhiên, cũng có một số đồng bằng như đồng bằng Tétxali (Therssalie) ở phía Bắc, đồng bằng Attic (Attique), đồng bằng Beoxi (Beotie) và đặc biệt là thành phố Athens (Athens) nổi tiếng trong vùng Trung tâm.

- Phía nam là bán đảo Peloponnesus (Peloponnesus) được ví như hình bàn tay bốn ngón vươn ra Địa Trung Hải. Có nhiều đồng bằng trù phú như đồng bằng Pelopone, Laconi, Meseni, Argolit. Đây cũng là nơi xuất hiện thành bang đầu tiên của Hy Lạp - thành bang Spartan.

Tiểu Á Hy Lạp là vùng đất bên bờ biển Tiểu Á, nằm về phía Tây của Đế quốc Ba Tư. Đất đai ở đây tương đối màu mỡ và bằng phẳng. Đây là một vùng đồng bằng đất thấp - quê hương của thành phố Miletus, quê hương của các triết gia theo trường phái Mile - và do đó thích hợp cho việc canh tác cây công nghiệp. Vùng đất này nghiễm nhiên trở thành cầu nối giữa Hy Lạp và các nền văn minh cổ đại phương Đông.

Quần đảo Hy Lạp bao gồm các hòn đảo lớn nhỏ nằm rải rác trên biển Ege ở Địa Trung Hải, giống như một chuỗi ngọc trai tô điểm cho đất liền Hy Lạp. Các đảo lớn của Hy Lạp cổ đại bao gồm đảo Ebe, đảo Latboth, đảo Samos; Chuỗi đảo Sicily (bao gồm cả đảo Delot - trung tâm thương mại hàng hải lớn ở biển Ege của người Hy Lạp cổ đại) tạo thành một hành lang nối lục địa Hy Lạp với Hy Lạp ở Tiểu Á và đặc biệt là về phía đông. Về phía Nam là đảo Crete - trung tâm thương mại, đồng thời là trung tâm của nền văn minh cổ đại trong lịch sử Hy Lạp - nền văn minh Crete. Tuy nhiên, lãnh thổ của Hy Lạp cổ đại không ổn định, nó thay đổi theo những thăng trầm của từng giai đoạn lịch sử nhất định (dưới thời Alexander Đại đế, lãnh thổ của Hy Lạp được mở rộng rất nhiều). Biên giới trên biển của Hy Lạp cổ đại rất dài, bờ biển có đặc điểm riêng ở hai nửa Đông - Tây. Bờ biển phía Tây gồ ghề, lởm chởm, không thuận lợi lắm cho việc hình thành các hải cảng. Bờ biển phía Đông uốn lượn, hình răng cưa tạo nên nhiều vũng vịnh, bến cảng tự nhiên, an toàn, thuận tiện cho tàu thuyền đi lại. Bờ biển phía tây của Hy Lạp Tiểu Á tương tự như bờ biển phía đông của lục địa Hy Lạp.

Nằm trong khu vực Địa Trung Hải, Hy Lạp cổ đại thuộc đới khí hậu ôn đới Địa Trung Hải – khí hậu lý tưởng cho sinh hoạt và hoạt động kinh tế của con người, nhiệt độ không có sự chênh lệch giữa các mùa trong năm. Sự ưu đãi của thiên nhiên về khí hậu đã tạo điều kiện cho cư dân Hy Lạp cổ đại có thể chủ động sản xuất, kinh doanh vào tất cả các mùa trong năm. Biển Ege yên bình tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động hàng hải phát triển mạnh. Theo các nghệ sĩ, khí hậu ở vùng Địa Trung Hải khiến mọi thứ tươi sáng hơn, màu sắc rõ ràng hơn. Có lẽ đây là một trong những lý do tại sao nghệ thuật Hy Lạp cổ đại rất rực rỡ.

3.2. Điều kiện về kinh tế:

Cũng như các quốc gia cổ đại khác, điều kiện tự nhiên có tác động không nhỏ đến xu hướng phát triển kinh tế cũng như thể chế nhà nước của quốc gia Hy Lạp cổ đại. Hy Lạp ít ruộng, đất đai không thích hợp để trồng cây lương thực mà chỉ trồng ô liu và nho. Nhưng bù lại, Hy Lạp có nhiều khoáng sản quý như mỏ sắt ở Laconi, đồng ở Ebe, bạc ở Attich, vàng ở Toraxi... cộng với tài nguyên rừng phong phú. Đặc biệt, ở một số vùng của Hy Lạp cổ đại có một loại đất sét đặc biệt rất thích hợp cho việc phát triển và sản xuất đồ gốm cao cấp. Có thể nói, đất đai không được thiên nhiên ưu đãi, địa hình chia cắt, nền kinh tế nông nghiệp Hy Lạp cổ đại không có điều kiện phát triển sớm như các nước phương Đông nên không có nhà ở các nước sơ khai (chưa tạo ra sản phẩm thặng dư trong xã hội). Nhưng giàu tài nguyên khoáng sản, cư dân Hy Lạp cổ đại đã tìm cách khai thác và phát triển tài nguyên rừng và khoáng sản, phát triển các ngành thủ công nghiệp. Lợi thế về biển đã được người Hy Lạp khai thác triệt để để đẩy mạnh giao thương với các nước, khiến ngành thương mại diễn ra hết sức nhộn nhịp và hùng mạnh. Xu hướng kinh tế đang dần hình thành là phát triển kinh tế theo hướng thủ công nghiệp và thương mại hơn là phát triển kinh tế nông nghiệp.

    5 / 5 ( 1 bình chọn )