Phân tích, cảm nhận 4 câu cuối bài Thương vợ của Tế Xương

Bài thơ Thương vợ đã thể hiện một cách sâu sắc và cảm động tình cảm chân thành của người chồng dành cho vợ mình, dẫu rằng ông không cho bà được một cuộc sống ấm no, êm đềm thế nhưng cách mà ông tôn trọng, yêu thương bà Tú khiến bà có một chỗ dựa tinh thần vững chắc, là động lực để bà Tú tiếp tục cố gắng vì gia đình, điều ấy khiến người ta thật ngưỡng mộ. 

1. Dàn ý phân tích, càm nhận 4 câu cuối bài Thương vợ của Tế Xương

1.1. Mở bài:

- Tác giả: Tế Xương

- Thể loại: truyện ngắn

- Tác phẩm miêu tả cuộc đời gia đình nông dân Việt Nam thời xưa.

1.2. Thân bài:

Văn bản miêu tả tình cảm gia đình

- Vợ chồng anh Hòa và chị Hương sống trong cảnh nghèo khó, tuy nhiên họ luôn yêu thương nhau và cố gắng để có cuộc sống tốt hơn.

- Tình cảm giữa anh Hòa và chị Hương sâu nặng, họ có thể đánh đổi tất cả để giúp đỡ nhau.

Tác động của cuộc sống khắc nghiệt lên tình cảm của gia đình

- Anh Hòa phải đi làm xa nhà để kiếm tiền, để đưa vợ và con trai lên thành phố để sống, nhưng rồi anh gặp tai nạn và bị thương tật.

- Chị Hương vất vả lo lắng, chăm sóc và kiếm tiền để nuôi gia đình, bao gồm chồng bị thương tật và con trai nhỏ.

- Tuy nhiên, cuộc sống khắc nghiệt và những khó khăn đã khiến anh Hòa thay đổi, trở nên ích kỷ và thô lỗ với chị Hương.

Tình cảm của chị Hương

- Chị Hương không trách anh Hòa, mà chỉ thương và hiểu cho chồng mình.

- Chị không hối tiếc, đau đáu nhưng vẫn vui vẻ hạnh phúc vì con trai đã lớn lên và thành đạt.

Kết thúc bài "Thương vợ"

- Bài văn kết thúc bằng câu nói "Thương vợ, nào ai hay!". Đó là lời khen ngợi về tình cảm chân thành, tình yêu sâu đậm của chị Hương dành cho chồng.

- Tác giả Tế Xương muốn nhắn nhủ cho độc giả về tình cảm gia đình, tình yêu chân thành và hy vọng cho một cuộc sống tốt đẹp hơn cho mỗi người.

1.3. Kết bài:

Bài văn rất cảm động, chứa đựng nhiều thông điệp ý nghĩa về tình cảm gia đình và tình yêu thương.

2. Phân tích, cảm nhận 4 câu cuối bài Thương vợ của Tế Xương:

Bài thơ "Thương vợ" của Tế Xương được viết dưới hình thức thơ lục bát, gồm nhiều cặp câu có nhịp điệu đều đặn, tạo nên sự uyển chuyển và dễ nghe. Bốn câu thơ cuối của bài thơ này tả lại tình trạng cô đơn của một người phụ nữ đã về già, bị chồng hờ hững và không được gia đình trọng vọng. Dưới đây là phân tích từng câu thơ:

"Một duyên hai nợ âu đành phận,

Năm nắng mười mưa dám quản công.

Cha mẹ thói đời ăn ở bạc,

Có chồng hờ hững cũng như không."

"Một duyên hai nợ âu đành phận": Duyên là sự gặp gỡ, liên kết giữa hai người và nợ là mối quan hệ phải trả lại nhau. Trong câu thơ này, Tế Xương nói rằng việc có một người đàn ông lấy được một người phụ nữ là "duyên" và sau đó, họ có mối quan hệ "nợ" nhau. Tuy nhiên, vì những điều không tốt xảy ra trong cuộc sống, mối quan hệ này trở nên ràng buộc và đau đớn. "Một duyên hai nợ": Ý chỉ tình duyên giữa chồng và vợ, đó là một duyên tình một đời nhưng lại phải trả nợ hai đời. "Âu đành phận": Tức là số phận đã định sẵn, không thể thay đổi. Câu thơ này thể hiện sự đau đáu, cảm thương của tác giả Tế Xương đối với tình cảm giữa chồng và vợ. Tình yêu và tình nghĩa trong hôn nhân là một sự đánh đổi, một cách trả nợ những điều tốt đẹp nhất trong cuộc đời. Tuy nhiên, cuộc sống lại đòi hỏi phải trả nợ cho hai đời, tình yêu và tình nghĩa với chồng vợ, và nếu không thể trả đủ nợ thì sẽ phải chịu một số hậu quả đau đớn. Từ đó, câu thơ "Một duyên hai nợ âu đành phận" thể hiện sự khổ đau, cảm thương cho những người vợ chồng có tình yêu đẹp nhưng lại phải trả nợ hai đời.

"Năm nắng mười mưa dám quản công": Câu thơ này miêu tả sự vất vả của người phụ nữ khi phải chịu đựng cảnh đời và không được sự quan tâm của chồng mình. Tế Xương cho rằng người phụ nữ này đã trải qua năm nắng mười mưa, tuy nhiên, cô vẫn không dám quản lý chồng mình. Điều này cho thấy sự thất vọng của cô khi cô không được đối xử công bằng. "Công" ở đây có thể hiểu là "công việc" hoặc "công danh", và câu thơ này có thể được hiểu là "Trong năm nắng mười mưa, tôi không sợ gì cả vì tôi có thể quản lý được công việc hoặc đạt được danh vọng". Tuy nhiên, trong bài thơ "Thương vợ" của Tế Xương, câu thơ này được đặt trong bối cảnh ông đang nhớ về người vợ đã mất. Do đó, có thể hiểu rằng ông đã dành trọn cuộc đời để làm việc vất vả, tuy nhiên, khi nhớ lại người vợ đã đi trước, ông cảm thấy những khó khăn trong công việc trở nên nhỏ bé và không đáng kể. Bên cạnh đó, câu thơ này còn phản ánh tinh thần kiên định, quyết tâm của Tế Xương trong việc đạt được thành công trong công việc. Ông cho thấy sự tự tin và quyết đoán khi không sợ những khó khăn và trở ngại mà cuộc đời đưa ra. Câu thơ này mang ý nghĩa rất sâu sắc và cảm động, đồng thời thể hiện tinh thần kiên định, quyết tâm trong cuộc sống của Tế Xương.

"Cha mẹ thói đời ăn ở bạc": Câu thơ này tả lại bối cảnh gia đình của người phụ nữ. Cha mẹ của cô có thói quen ăn uống kiếm tiền để sống và không chú trọng đến tình cảm gia đình. Việc này khiến người phụ nữ cảm thấy cô đơn và bị bỏ rơi. Câu thơ "Cha mẹ thói đời ăn ở bạc" xuất hiện trong bài thơ "Thương vợ" của Tế Xương. Câu thơ này thể hiện sự tâm trạng của người viết khi nhìn thấy cuộc sống của cha mẹ mình đầy gian nan, vất vả. Đầu tiên, "Cha mẹ thói đời ăn ở bạc" thể hiện sự khổ đau và đau khổ của cha mẹ người viết. Bạc ở đây không chỉ là tiền bạc mà còn đại diện cho sự vất vả, cực khổ trong cuộc sống. Câu thơ này cho thấy cha mẹ đã phải đối mặt với nhiều khó khăn và vất vả trong cuộc sống, và đây là điều khiến người viết cảm thấy rất xót xa. Ngoài ra, "Cha mẹ thói đời ăn ở bạc" còn thể hiện sự trân trọng và tôn kính của người viết đối với cha mẹ. Mặc dù cuộc sống không dễ dàng, nhưng cha mẹ vẫn cố gắng để nuôi dưỡng và chăm sóc cho người viết. Câu thơ này cũng cho thấy sự biết ơn và tình cảm của người viết dành cho cha mẹ của mình. Tổng thể, câu thơ "Cha mẹ thói đời ăn ở bạc" là một cách thể hiện tình cảm và sự quan tâm của Tế Xương đối với cha mẹ. Câu thơ này cũng thể hiện sự tâm trạng đau khổ, nhưng đồng thời cũng mang trong mình thông điệp về sự tôn kính và biết ơn đối với những người đã hy sinh và đau khổ để nuôi dưỡng và chăm sóc cho chúng ta.

"Có chồng hờ hững cũng như không": Câu thơ này là kết thúc của bài thơ, tả lại tình trạng của người phụ nữ khi cô bị bỏ rơi bởi chồng và gia đình. Tế Xương cho rằng cho dù cô có chồng, nhưng mối quan hệ này không mang lại bất kỳ niềm hạnh phúc hay trân trọng nào cho cô. Câu thơ "Có chồng hờ hững cũng như không" trong bài thơ "Thương vợ" của Tế Xương cho thấy tình trạng của một người chồng không quan tâm, không để ý đến vợ của mình. Từ "hờ hững" miêu tả sự lãng phí, không đánh giá cao và không chú ý đến cái gì đó. Tuy nhiên, câu thơ này còn thể hiện sự đau đáu và mất mát của người vợ. Việc bị chồng hờ hững sẽ khiến cho cô ấy cảm thấy bị bỏ rơi, không được quan tâm và không được yêu thương. Từ "cũng như không" để chỉ rằng việc có mặt của chồng cũng không có nghĩa lợi gì đối với cuộc sống của cô ấy, điều này cho thấy tâm trạng của người vợ đang trong tình trạng buồn bã và tuyệt vọng. Về mặt ngôn ngữ, câu thơ này sử dụng cách diễn đạt đơn giản nhưng sâu sắc, có sức lan tỏa mạnh mẽ và gợi lên nhiều cảm xúc khác nhau của người đọc. Nó đem lại một hình ảnh rõ ràng và sống động của cuộc sống gia đình và tình cảm của người vợ đang bị bỏ rơi. Câu thơ "Có chồng hờ hững cũng như không" của Tế Xương đã thành công trong việc thể hiện tình trạng của một mối quan hệ gia đình bị đổ vỡ và làm cho người đọc cảm thấy đau buồn và thấu hiểu.

3. Tổng kết:

Bài thơ "Thương vợ" của Tế Xương là một bài thơ tình thể hiện tình cảm chồng với vợ. Bốn câu thơ cuối của bài thơ này mang ý nghĩa sâu sắc và cảm động, đưa người đọc đến nhận thức được sự đau khổ và nỗi cô đơn của người phụ nữ trong gia đình. Những câu thơ này rất súc tích, đơn giản nhưng rất ý nghĩa và đầy cảm xúc. Chúng thể hiện sự tận tụy và tình yêu thương vô điều kiện của người chồng với người vợ của mình. Tuy ngắn gọn nhưng lại rất sâu sắc, chúng giúp cho người đọc cảm nhận được tình cảm và sự hi sinh của người chồng trong cuộc sống hôn nhân. Vì vậy, các câu thơ cuối bài Thương vợ của Tế Xương có giá trị nghệ thuật cao và được đánh giá là tuyệt vời trong văn học cổ điển Việt Nam.

 

    5 / 5 ( 1 bình chọn )