Tết nguyên đán đang tới gần, sau đây là một vài lưu ý nhỏ cần kiêng kị trong những ngày tết đầu năm. Như ông bà ta có câu "Có thờ có thiêng có kiêng có lành". Mời các bạn đón đọc:
Mục lục bài viết
1. Tết Nguyên Đán là gì?
Tết Nguyên Đán (còn có thể gọi là Tết Cả, Tết ta, Tết Âm lịch, Tết Cổ truyền hay chỉ đơn giản là Tết) là dịp lễ đầu năm Âm lịch quan trọng và có ý nghĩa nhất đối với người Việt Nam.
Tết theo cách đọc theo âm Hán-Việt sẽ là chữ “Tiết“, chữ “Nguyên“ theo chữ Hán nghĩa là sự khởi đầu, sơ khai và từ“ Đán nghĩa là buổi sáng sớm và đọc đúng theo phiên âm Hán Việt sẽ là Tiết Nguyên Đán.
2. Những điều cần kiêng kị vào mùng 1 Tết:
Ngày mùng 1 Tết Nguyên Đán là ngày đầu tiên của năm mới âm lịch, mang ý nghĩa thiêng liêng và trọng đại trong văn hóa của người Việt Nam cũng như nhiều quốc gia Á Đông khác. Đây là ngày khởi đầu cho một năm mới, vì vậy, mọi người luôn mong muốn mọi điều tốt đẹp, may mắn sẽ đến trong suốt 12 tháng tới. Để tránh những điều không may mắn, có rất nhiều phong tục và kiêng kị được truyền lại từ đời này sang đời khác, trở thành những nét văn hóa độc đáo trong ngày Tết. Dưới đây là những điều cần kiêng kị vào ngày mùng 1 Tết Nguyên Đán:
– Kiêng quét nhà, đổ rác: Theo quan niệm dân gian, việc quét nhà vào ngày mùng 1 được cho là sẽ quét đi tài lộc, phúc đức, làm hao tổn của cải trong cả năm. Tương tự, việc đổ rác cũng được coi là đổ đi may mắn và phước lành. Vì vậy, các gia đình thường dọn dẹp, quét tước nhà cửa sạch sẽ từ ngày 30 Tết, để mùng 1 không cần phải làm việc này. Thay vào đó, nếu có rác, người ta sẽ gom lại một góc nhà, chờ qua ngày mới đem đổ.
– Kiêng nói những điều xui xẻo: Người Việt tin rằng những gì được nói ra có thể ảnh hưởng đến cả năm. Vì thế, trong ngày mùng 1, người ta tránh nhắc đến những từ ngữ mang nghĩa tiêu cực như “chết,” “bệnh,” “hỏng,” “mất,”… Thay vào đó, mọi người chỉ nói những điều tốt lành, chúc nhau sức khỏe, thành công và hạnh phúc. Đây cũng là lý do mà câu chúc “Chúc mừng năm mới” trở nên phổ biến và được lặp đi lặp lại trong suốt những ngày Tết.
– Kiêng vay mượn, trả nợ: Ngày đầu năm mới, người Việt kiêng kỵ việc vay mượn, trả nợ hay đòi nợ. Điều này xuất phát từ quan niệm rằng nếu bạn cho vay tiền hoặc đi vay tiền vào ngày mùng 1, thì cả năm sẽ gặp khó khăn về tài chính, luôn trong tình trạng thiếu thốn, nợ nần. Do đó, người ta thường cố gắng giải quyết hết các khoản nợ trước Tết, để bước sang năm mới một cách trọn vẹn, không lo lắng về chuyện tiền bạc.
– Kiêng cãi nhau, to tiếng: Sự hòa thuận, yên vui trong gia đình là điều mà mọi người đều mong muốn trong năm mới. Vì thế, người ta kiêng cãi vã, tranh luận hay to tiếng vào ngày mùng 1. Các thành viên trong gia đình đều cố gắng giữ gìn hòa khí, nói năng nhẹ nhàng, nhã nhặn, tránh gây xích mích hay hiểu lầm. Nếu có vấn đề gì cần giải quyết, mọi người thường đợi qua những ngày Tết mới bàn bạc, tránh để không khí gia đình bị ảnh hưởng.
– Kiêng đổ vỡ đồ vật: Đổ vỡ bát đĩa, gương kính hay các đồ vật khác vào ngày mùng 1 Tết được xem là điềm xui xẻo, báo hiệu sự đổ vỡ trong các mối quan hệ, công việc hoặc sức khỏe trong năm mới. Do đó, mọi người thường rất cẩn trọng khi sử dụng đồ vật trong ngày đầu năm, đặc biệt là khi tiếp khách, ăn uống. Nếu chẳng may có sự cố xảy ra, người ta sẽ tìm cách nói tránh, hoặc dọn dẹp một cách nhanh chóng và nhẹ nhàng để xua đi những điều không may.
– Kiêng ăn những món ăn xui xẻo: Trong văn hóa ẩm thực ngày Tết, một số món ăn được cho là mang lại điềm xui xẻo và nên kiêng kỵ vào ngày mùng 1. Ví dụ, nhiều người kiêng ăn thịt chó, thịt vịt, trứng vịt lộn, mực, cá mè, tôm… Những món này được tin là mang lại điều không may: ăn mực có thể khiến cả năm “đen đủi,” ăn tôm thì công việc sẽ “giật lùi” như cách tôm bơi ngược. Vì vậy, trong ngày đầu năm, người ta thường chỉ ăn những món ăn mang ý nghĩa tốt đẹp như bánh chưng, dưa hành, gà luộc, để cầu mong một năm mới thuận lợi, suôn sẻ.
– Kiêng mặc đồ đen hoặc trắng: Màu đen và trắng trong văn hóa Việt Nam thường gắn liền với tang lễ, sự mất mát. Do đó, vào ngày mùng 1 Tết, người ta tránh mặc trang phục có hai màu này để không rước điều xui xẻo. Thay vào đó, mọi người thường chọn mặc những bộ quần áo có màu sắc tươi sáng, rực rỡ như đỏ, vàng, xanh lá cây… để mang lại may mắn, tài lộc và sức khỏe.
– Kiêng đi chúc Tết sớm: Chúc Tết là một phong tục đẹp trong dịp Tết Nguyên Đán, thể hiện tình cảm đối với người thân, bạn bè. Tuy nhiên, đi chúc Tết quá sớm vào sáng mùng 1 lại được coi là hành động thiếu lịch sự, có thể làm phiền gia chủ. Thời gian thích hợp để đi chúc Tết thường là sau khi gia chủ đã cúng lễ, ăn uống xong xuôi. Điều này giúp duy trì sự trang trọng, tôn nghiêm của ngày Tết và cũng là để gia chủ có thời gian chuẩn bị chu đáo.
– Kiêng xông đất không hợp tuổi: Xông đất (hay còn gọi là đạp đất) là người đầu tiên bước vào nhà sau thời điểm giao thừa. Người này được coi là mang lại may mắn cho cả gia đình trong năm mới. Do đó, việc chọn người xông đất rất quan trọng, người này cần có tuổi hợp với gia chủ, tính cách vui vẻ, phóng khoáng, có cuộc sống ổn định, hạnh phúc để mang lại điềm lành. Nếu không hợp tuổi, người ta sẽ tránh xông đất nhà người khác để không vô tình mang lại xui xẻo.
– Kiêng khóc lóc, than phiền: Khóc lóc, than phiền vào ngày mùng 1 được cho là điềm báo cho một năm mới nhiều nỗi buồn, khó khăn và thử thách. Vì vậy, trong ngày này, mọi người cố gắng giữ tâm trạng vui vẻ, lạc quan, tránh để cảm xúc tiêu cực làm ảnh hưởng đến không khí của ngày Tết.
– Kiêng kỵ mượn lửa: Theo quan niệm dân gian, lửa tượng trưng cho sự ấm áp, may mắn, tài lộc. Vì vậy, vào ngày mùng 1, người ta kiêng kỵ việc cho hoặc mượn lửa vì sợ sẽ mất đi sự may mắn, thịnh vượng trong năm mới. Nếu cần lửa, người ta thường tự chuẩn bị từ trước để không phải đi mượn của người khác.
– Kiêng để thùng gạo trống rỗng: Thùng gạo trong nhà tượng trưng cho sự no đủ, ấm no. Nếu để thùng gạo trống rỗng vào ngày mùng 1 Tết, người ta lo ngại rằng năm mới sẽ gặp khó khăn về lương thực, tài chính. Do đó, trước Tết, các gia đình thường chuẩn bị đầy đủ gạo, lương thực để đảm bảo thùng gạo luôn đầy ắp, tượng trưng cho một năm mới đủ đầy, sung túc.
3. Nguồn gốc của Tết Nguyên Đán:
Nguồn gốc của Tết Nguyên Đán gây ra khá nhiều tranh cãi. Hầu hết các thông tin đều cho rằng Tết Nguyên đán có nguồn gốc từ Trung Quốc và du nhập vào Việt Nam trong suốt 1000 năm Bắc thuộc. Tuy nhiên, theo truyện Bánh Chưng Bánh Dày, một truyện cổ tích về lịch sử Việt Nam, thì người Việt có lễ hội này từ thời Hùng Vương, trước cả 1000 năm Bắc thuộc.
Theo Khổng Tử, người đã viết rằng tôi không biết Tết là gì, nghe giống như tên của một lễ kỷ niệm lớn của người Man. Họ nhảy múa như điên, uống rượu và ăn chơi vào những ngày lễ này. Mặc dù đã có nhiều tranh luận liệu tháng bắt đầu ở Việt Nam hay Trung Quốc. Nhưng cũng có thể thấy rằng, Tết Nguyên đán của mỗi quốc gia đều có những nét đặc trưng riêng và đều là những ngày lễ quan trọng ở cả hai quốc gia.
4. Ý nghĩa của Tết Nguyên Đán:
Tết Nguyên đán không chỉ là thời khắc chuyển giao giữa năm cũ và năm mới đối với người Việt mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa văn hóa tâm linh… Theo quan niệm của người phương Đông, đó là thời điểm trời đất giao hòa và mọi người đến gần các vị thần.
Tết Nguyên đán xưa là dịp để người nông dân tỏ lòng thành kính với các vị thần như thổ thần, thần mưa, thần sấm, thần nước, thần mặt trời… và cầu cho một năm mưa thuận gió hòa, vụ mùa bội thu.
Hơn nữa, đây còn được coi là ngày “tươi mới”, là ngày mà mọi người cầu mong một năm mới bình an, thịnh vượng, thành công trong suốt cả năm và trút bỏ hết những điều không vui của năm cũ. Vì vậy, trong dịp Tết, nhà nào cũng dọn dẹp sạch sẽ, sắm sửa, trang hoàng nhà cửa thật đẹp.
Đó cũng là dịp để mọi người làm mới lại mình về tình cảm và tinh thần, để mối quan hệ với những người thân yêu được gần gũi hơn, tinh thần thoải mái và vui tươi hơn. Trong ngày Tết, các gia đình thường tụ họp để chúc nhau một năm mới hạnh phúc, thắp nén nhang tưởng nhớ ông bà tổ tiên và tạ ơn những điều tốt lành trong năm qua.
THAM KHẢO THÊM: