Ngô Quyền kéo quân ra Bắc vào năm 937 với mục tiêu chính là bảo vệ chủ quyền và độc lập của đất nước. Những bài học này từ chiến thắng Bạch Đằng đã trở thành những nền tảng quan trọng cho cuộc kháng chiến và đấu tranh giành độc lập của dân tộc.
Mục lục bài viết
1. Ngô Quyền kéo quân ra Bắc nhằm mục đích gì?
Ngô Quyền (898 – 944) là một nhân vật lịch sử nổi tiếng thuộc dòng dõi Đường Lâm, Sơn Tây – Hà Nội. Ông được biết đến với sức khỏe tốt, tinh thần mạnh mẽ, và tài năng xuất chúng. Trong cuộc kháng chiến chống lại quân Nam Hán dưới sự lãnh đạo của Dương Đình Nghệ, Ngô Quyền đã thể hiện sự anh dũng và dũng cảm. Với những thành tích xuất sắc, ông đã nhận được sự tin tưởng từ Dương Đình Nghệ và được ông ta gả con gái cho. Sau khi đánh bại quân Nam Hán, Ngô Quyền được Dương Đình Nghệ bổ nhiệm làm Thứ sử và trấn giữ Ái Châu (Thanh Hoá).
Vào năm 937, Dương Đình Nghệ bị ám sát bởi một tướng của mình là Kiều Công Tiễn, với ý đồ chiếm đoạt chức vụ. Ngô Quyền ngay lập tức dẫn quân ra Bắc khi biết được tin này.
Ngô Quyền kéo quan ra Bắc nhằm mục đích quan trọng là bảo vệ đất nước và đảm bảo sự tự chủ của người Việt Nam trước sự xâm lược của quân Nam Hán.
Sau khi nhận được tin báo về việc quân Nam Hán đã sai con là Lưu Hoằng Tháo chỉ huy một đạo quân thuỷ sang xâm lược nước ta, Kiều Công Tiễn đã vội vàng cho người sang cầu cứu nhà Nam Hán. Với mong muốn nhận được sự hỗ trợ từ vua Nam Hán, Kiều Công Tiễn đã đưa ra quyết định này dù biết rằng nó có thể gây ra nguy hiểm và mất mát cho đất nước.
Nhận thức được tầm quan trọng của việc ngăn chặn cuộc xâm lược, Ngô Quyền đã lập tức tiến quân vào thành Đại La (Tống Bình – Hà Nội), bắt giết Kiều Công Tiễn và chuẩn bị kỹ lưỡng để chống lại quân xâm lược.
Trước khi quân Nam Hán có thể tiến vào nước ta theo đường sông Bạch Đằng, Ngô Quyền đã tổ chức một cuộc họp bàn với các tướng để đề ra các biện pháp chống giặc. Sông Bạch Đằng, hay còn được gọi là sông Rừng, có đặc điểm địa hình đặc biệt. Hai bờ sông chủ yếu là khu rừng rậm, với hải lưu thấp và độ dốc không cao. Điều này tạo ra sự ảnh hưởng mạnh mẽ của thuỷ triều, khiến mực nước sông thay đổi lên xuống lên đến 3m. Khi triều lên, lòng sông mở ra một không gian rộng lớn, với chiều ngang hàng nghìn mét và độ sâu vượt quá chục mét.
Nhận thấy tiềm năng của sông Bạch Đằng, Ngô Quyền đã lên kế hoạch huy động quân và dân để thu thập hàng ngàn cây gỗ dài, nhọn và được bịt chặt bằng sắt. Những cây gỗ này sau đó được đóng xuống lòng sông ở những vị trí hiểm yếu và gần cửa biển, tạo thành một trận địa cọc ngầm. Đồng thời, quân đội đã được triển khai mai phục hai bên bờ để tạo sự bất ngờ và sẵn sàng đối mặt với quân địch.
Tổ chức cọc ngầm trên sông Bạch Đằng đã trở thành một chiến lược quan trọng trong cuộc chiến chống lại quân xâm lược. Khi quân Nam Hán tiến vào lòng sông, những cọc ngầm đã trở thành một rào cản khó vượt qua, gây ra sự hỗn loạn và tạo điều kiện cho quân người Việt Nam tiêu diệt địch. Cuộc chiến ở sông Bạch Đằng đã kết thúc với thắng lợi ngoạn mục cho người Việt Nam, đánh dấu sự khởi đầu của một thời kỳ độc lập và tự chủ trong lịch sử dân tộc.
2. Chiến thắng Bạch Đằng năm 938:
Vào cuối năm 938, trên biển nước ta, một trận đại chiến quyết định đã diễn ra – Trận Bạch Đằng. Đây là một trong những trận chiến lịch sử quan trọng nhất trong cuộc kháng chiến chống quân xâm lược của đế quốc Nam Hán.
Trước đó, đoàn thuyền chiến Nam Hán dưới sự chỉ huy của Lưu Hoàng Tháo đã kéo vào vùng biển của chúng ta. Tận dụng thời điểm nước triều đang lên, Ngô Quyền đã sử dụng một toán thuyền nhẹ để đánh lừa quân địch và hút chúng vào cửa sông Bạch Đằng.
Lưu Hoàng Tháo, không hiểu rằng đó chỉ là một chiến thuật của Ngô Quyền, đã hăm hở đốc quân đuổi theo và vượt qua bãi cọc ngầm mà không hề hay biết. Tuy nhiên, khi nước triều bắt đầu rút, Ngô Quyền đã nhanh chóng hạ lệnh để tập trung toàn lực lượng và đánh quật quân Nam Hán trở lại.
Quân địch không thể chống đỡ sức mạnh của lực lượng của chúng ta và phải rút chạy ra biển. Trong lúc nước triều rút nhanh, bãi cọc dần dần nhô lên, tạo thành một trận địa khó khăn cho quân Nam Hán. Lực lượng của chúng ta từ phía thượng lưu đã đánh mạnh xuống, trong khi quân mai phục hai bên bờ đánh tạt ngang.
Quân Nam Hán bị hoàn toàn rối loạn, thuyền của chúng va vào những bãi cọc nhọn và vỡ tan tành. Tuy nhiên, vì kích thước lớn và trọng lượng nặng, một số thuyền của địch không thể thoát khỏi trận địa bãi cọc. Trái lại, lực lượng của chúng ta, với những chiếc thuyền nhỏ và nhẹ, đã linh hoạt luồn lách và xông vào đánh giáp lá cà với quyết tâm cao độ.
Quân địch không còn lựa chọn nào khác ngoài việc nhảy xuống sông để cố thoát thân. Tuy nhiên, đây đã trở thành bước đi sai lầm, khiến cho một phần của địch bị giết và phần khác chết đuối. Thiệt hại của quân Nam Hán lên đến quá nửa. Trong đám loạn quân, cũng có Lưu Hoàng Tháo – con trai của vị vua Nam Hán, đã bị thiệt mạng.
Khi vua của Nam Hán nhận được tin tức về thất bại trên sông Bạch Đằng và cái chết của con trai, ông đã hoảng loạn và vội hạn lệnh thu quân về nước. Trận Bạch Đằng đã kết thúc hoàn toàn với một chiến thắng lịch sử, đánh dấu sự tái lập đất nước và lên ngôi vua của Ngô Quyền.
Với chiến thắng vang dội này, danh tướng Ngô Quyền đã trở thành một vị “vua của các vua” trong lịch sử Việt Nam. Trận Bạch Đằng không chỉ chứng tỏ mưu lược và khả năng đánh trận của Ngô Quyền, mà còn khắc sâu vào tâm trí của người dân Việt Nam, trở thành một biểu tượng vững chắc về lòng yêu nước và sự bất khuất trong cuộc sống.
3. Vì sao lại nói Trận chiến trên sông Bạch Đằng năm 938 là một chiến thắng vĩ đại của dân tộc ta?
Trận Bạch Đằng là một trong những trận thuỷ chiến lớn nhất trong lịch sử chống ngoại xâm của dân tộc Việt Nam. Trận này đã diễn ra để đánh bại ý chí xâm lược của nhà Nam Hán, một thế lực mạnh đang cố gắng xâm chiếm nước ta. Trận chiến này không chỉ đánh dấu lần thứ hai nhà Nam Hán đem quân sang xâm lược nước ta, mà còn khẳng định quyết tâm của chúng ta trong việc bảo vệ độc lập và chủ quyền của Tổ quốc.
Trận Bạch Đằng diễn ra trên sông Bạch Đằng, một vùng nước đầy rẫy chướng ngại vật và bẫy rừng. Với sự thông minh và sự dũng cảm của tướng quân Võ Nguyên Giáp, quân đội Việt Nam đã tổ chức một chiến thuật tinh vi để đánh bại quân địch. Bằng cách đặt các cây cột sắt vào lòng sông, quân ta đã tạo ra một cung đánh bẫy giả, khiến quân địch sa vào trong và bị vây hãm.
Trận Bạch Đằng không chỉ là một trận thắng quan trọng, mà còn là biểu tượng cho sự đoàn kết, sự dũng cảm và lòng yêu nước của người dân Việt Nam. Chiến thắng này đã đạp tan hoàn toàn mưu đồ xâm chiếm nước ta của bọn phong kiến phương Bắc và khẳng định nền độc lập của dân tộc. Nó mở ra thời kì độc lập lâu dài cho Tổ quốc và trở thành nguồn cảm hứng cho những thế hệ tương lai.
Trận Bạch Đằng còn được kỷ niệm hàng năm để tôn vinh những anh hùng đã hy sinh và để ghi nhớ sự kiên cường và lòng yêu nước của dân tộc. Đó là một phần không thể thiếu trong lịch sử Việt Nam và nhắc nhở chúng ta về tình yêu và niềm tự hào dành cho đất nước.
4. Ý nghĩa lịch sử vẻ vang của chiến thắng Bạch Đằng:
Chiến thắng Bạch Đằng có ý nghĩa lịch sử vô cùng quan trọng và mang tính biểu tượng. Nó đánh dấu sự sụp đổ của thế lực Bắc thuộc sau hơn 1000 năm chiếm đóng đất nước chúng ta.
Chiến thắng này cũng đánh dấu sự thất bại của chính sách “đồng hoá” – một chính sách chủ nghĩa Đại Hán đã áp đặt lên nước ta trong quá khứ.
Ngoài ra, chiến thắng Bạch Đằng vào năm 938 mở ra một thời kỳ mới trong lịch sử dân tộc ta. Đó là thời kỳ phát triển của một quốc gia độc lập, tự chủ và hòa bình. Nhân dân cảm thấy phấn khởi và tin tưởng vào sự lãnh đạo của triều đình nhà Ngô, với Ngô Quyền là người đứng đầu.
Chiến thắng Bạch Đằng không chỉ đánh dấu một mốc son quan trọng trong lịch sử, mà còn là biểu tượng cho sự kiên cường và can đảm của dân tộc Việt Nam trong việc chống lại xâm lược và bảo vệ đất nước.
5. Bài học kinh nghiệm của chiến thắng Bạch Đằng:
Chiến thắng Bạch Đằng đã để lại những bài học kinh nghiệm quý giá và đáng chú ý sau đây:
Một trong những bài học quan trọng nhất là quyết định đánh giặc phải được đưa ra sớm, đúng đắn và sáng tạo. Người lãnh đạo cuộc kháng chiến cần luôn nắm rõ điểm mạnh và điểm yếu của địch như: quy mô lực lượng, sức mạnh vũ khí, trang thiết bị,… để lựa chọn chiến lược phù hợp và hiệu quả. Việc này đòi hỏi người lãnh đạo phải có khả năng phân tích tình hình, đánh giá đối thủ một cách chính xác và linh hoạt.
Đối với địch: Địch có sức mạnh ở chiến thuyền lớn và quân số đông. Tuy nhiên, tướng Hoằng Tháo, người chỉ huy của địch, còn trẻ, chủ quan và khinh địch. Đồng thời, quân Nam Hán yếu về thuỷ chiến. Nhờ nhận định chính xác về điểm yếu này, cuối cùng Kiều Công Tiễn – một trong những tay tướng của địch – đã bị tiêu diệt.
Đối với ta: Nhân dân đã đoàn kết, đồng lòng và chuẩn bị chu đáo. Đây là yếu tố quan trọng để đạt được chiến thắng. Sự đoàn kết và chuẩn bị kỹ lưỡng từ phía ta đã tạo ra một tinh thần đồng lòng và sự thống nhất trong cuộc kháng chiến.
Một bài học quan trọng khác là giữ thế chủ động bằng cách nắm bắt địa hình, thời tiết, khí hậu và thuỷ văn để thiết lập thế đánh địch chắc chắn và hiểm động, khiến chúng không kịp trở tay. Quan sát và hiểu rõ các yếu tố này đã giúp ta tăng cường khả năng tiếp cận và tấn công địch một cách hiệu quả hơn.
Tổ chức chỉ huy phải thể hiện sự tài tình, linh hoạt và khéo léo trong việc tận dụng điểm mạnh của địa hình chiến đấu. Đồng thời, cần nhận thức thời cơ để tiến công và tiêu diệt địch nhanh chóng, giảm thiểu tổn thất lực lượng. Hiểu rõ và khéo léo tận dụng các yếu tố này sẽ giúp ta có lợi thế trong cuộc chiến.
Bài học cuối cùng là kiên quyết tiêu diệt nội phản như Kiều Công Tiễn. Việc xử lí nhanh chóng và quyết đoán các yếu tố nội phản là rất quan trọng để duy trì sự ổn định và lòng tin của nhân dân. Sự đánh đồng và không khoan nhượng đối với những yếu tố phản bội sẽ đảm bảo tính chất đoàn kết và sự tin tưởng trong cuộc kháng chiến.