Kinh tế học Keynes và chính sách tài khóa, chính sách tiền tệ?

Kinh tế học vĩ mô tiền Keynes? Kinh tế học Keynes và Chính sách tài khóa? Kinh tế học Keynes và Chính sách tiền tệ?

Kinh tế học vĩ mô là nghiên cứu về các yếu tố áp dụng cho một nền kinh tế nói chung. Các biến số kinh tế vĩ mô quan trọng bao gồm mức giá tổng thể, lãi suất, mức việc làm và thu nhập (hoặc sản lượng tương đương) được đo lường theo giá trị thực. Vậy quy định về Kinh tế học Keynes và Chính sách tài khóa và Chính sách tiền tệ được quy định như thế nào?

1. Kinh tế học vĩ mô tiền Keynes:

- Khái niệm kinh tế học vĩ mô tiền Keynes: Truyền thống cổ điển của lý thuyết cân bằng từng phần là chia nền kinh tế thành các thị trường riêng biệt, mỗi thị trường có các điều kiện cân bằng có thể được phát biểu như một phương trình xác định một biến duy nhất. Bộ máy lý thuyết về đường cung và cầu do Fleeming Jenkin và Alfred Marshall phát triển đã cung cấp một cơ sở toán học thống nhất cho cách tiếp cận này, mà Trường phái Lausanne đã khái quát thành lý thuyết cân bằng tổng quát.

Đối với kinh tế học vĩ mô, các lý thuyết từng phần có liên quan bao gồm Lý thuyết lượng tiền xác định mức giá và lý thuyết cổ điển về lãi suất. Liên quan đến việc làm, điều kiện được Keynes gọi là "định đề đầu tiên của kinh tế học cổ điển" tuyên bố rằng tiền lương ngang bằng với sản phẩm cận biên, là ứng dụng trực tiếp của các nguyên tắc cận biên được phát triển trong thế kỷ XIX (xem Lý thuyết chung ). Keynes đã tìm cách thay thế cả ba khía cạnh của lý thuyết cổ điển..

- Các tác phẩm đầu tiên của Keynes: Năm 1923 Keynes công bố đóng góp đầu tiên của mình cho lý thuyết kinh tế, Một dấu vết về cải cách tiền tệ, quan điểm của ông là cổ điển nhưng kết hợp các ý tưởng sau này đóng một phần trong Lý thuyết chung. Đặc biệt, khi xem xét tình trạng siêu lạm phát ở các nền kinh tế châu Âu, ông chú ý đến chi phí cơ hội của việc nắm giữ tiền (được xác định với lạm phát chứ không phải lãi suất) và ảnh hưởng của nó đối với tốc độ lưu thông.

Năm 1930, ông xuất bản cuốn sách Chuyên luận về tiền bạc, với mục đích là một phương pháp điều trị toàn diện về chủ đề của nó "sẽ khẳng định tầm vóc của ông với tư cách là một học giả hàn lâm nghiêm túc, thay vì chỉ là tác giả của những cuộc luận chiến nhức nhối", và đánh dấu một bước tiến lớn trong định hướng của ông. các lần xem sau. Trong đó, ông cho rằng thất nghiệp là do mức lương gắn bó và coi việc tiết kiệm và đầu tư được điều chỉnh bởi các quyết định độc lập: cái trước thay đổi cùng chiều với lãi suất, cái sau thay đổi theo chiều ngược lại. Vận tốc lưu thông được biểu thị dưới dạng hàm số của lãi suất. Ông giải thích việc xử lý tính thanh khoản của mình là ngụ ý một lý thuyết tiền tệ thuần túy về lãi suất.

Các đồng nghiệp trẻ hơn của Keynes ở Rạp xiếc Cambridge và Ralph Hawtrey tin rằng những lập luận của ông đã ngầm thừa nhận toàn bộ công việc, và điều này ảnh hưởng đến định hướng công việc tiếp theo của ông. Trong suốt năm 1933, ông đã viết các bài luận về các chủ đề kinh tế khác nhau "tất cả đều được đúc kết theo sự chuyển động của sản lượng nói chung".

- Kinh tế học vĩ mô tiền Keynes:

Kinh tế học vĩ mô là nghiên cứu về các yếu tố áp dụng cho một nền kinh tế nói chung. Các biến số kinh tế vĩ mô quan trọng bao gồm mức giá tổng thể, lãi suất, mức việc làm và thu nhập (hoặc sản lượng tương đương) được đo lường theo giá trị thực.

Truyền thống cổ điển của lý thuyết cân bằng từng phần là chia nền kinh tế thành các thị trường riêng biệt, mỗi thị trường có các điều kiện cân bằng có thể được phát biểu như một phương trình xác định một biến duy nhất. Bộ máy lý thuyết về đường cung và cầu do Fleeming Jenkin và Alfred Marshall phát triển đã cung cấp một cơ sở toán học thống nhất cho cách tiếp cận này, mà Trường phái Lausanne đã khái quát thành lý thuyết cân bằng tổng quát.

Đối với kinh tế học vĩ mô, các lý thuyết từng phần có liên quan bao gồm Lý thuyết lượng tiền xác định mức giá và lý thuyết cổ điển về lãi suất. Liên quan đến việc làm, điều kiện được Keynes gọi là "định đề đầu tiên của kinh tế học cổ điển" tuyên bố rằng tiền lương ngang bằng với sản phẩm cận biên, là ứng dụng trực tiếp của các nguyên tắc cận biên được phát triển trong thế kỷ XIX (xem Lý thuyết chung ). Keynes đã tìm cách thay thế cả ba khía cạnh của lý thuyết cổ điển.

2. Kinh tế học Keynes và Chính sách tài khóa:

Hiệu ứng số nhân, được phát triển bởi Richar Kahn, sinh viên của Keynes, là một trong những thành phần chính của chính sách tài khóa phản chu kỳ của Keynes. Theo lý thuyết về kích thích tài khóa của Keynes, việc bơm vào chi tiêu của chính phủ cuối cùng sẽ dẫn đến hoạt động kinh doanh tăng thêm và thậm chí là chi tiêu nhiều hơn. Lý thuyết này đề xuất rằng chi tiêu làm tăng tổng sản lượng và tạo ra nhiều thu nhập hơn. Nếu người lao động sẵn sàng chi tiêu thêm thu nhập của họ, thì tổng pr quốc nội sẽ tăng (GDP) thậm chí có thể lớn hơn số tiền kích thích ban đầu.

Độ lớn của hệ số nhân Keynes liên quan trực tiếp đến xu hướng tiêu dùng cận biên. Khái niệm của nó là đơn giản. Chi tiêu từ một người tiêu dùng trở thành thu nhập cho một doanh nghiệp, sau đó chi tiêu cho thiết bị, tiền lương công nhân, năng lượng, vật liệu, dịch vụ đã mua, thuế và lợi nhuận của nhà đầu tư. Thu nhập của người lao động đó sau đó có thể được chi tiêu và chu kỳ tiếp tục. Keynes và những người theo ông tin rằng các cá nhân nên tiết kiệm ít hơn và chi tiêu nhiều hơn, nâng cao xu hướng tiêu dùng cận biên của họ để tạo ra toàn dụng lao động và tăng trưởng kinh tế.

Theo lý thuyết này, một đô la được chi cho kích thích tài khóa cuối cùng sẽ tạo ra nhiều hơn một đô la tăng trưởng. Đây dường như là một cuộc đảo chính đối với các nhà kinh tế của chính phủ, những người có thể đưa ra lời biện minh cho các dự án chi tiêu chính trị phổ biến trên quy mô quốc gia.

Lý thuyết này là mô hình thống trị trong kinh tế học trong nhiều thập kỷ. Cuối cùng, các nhà kinh tế khác, chẳng hạn như Milton Friedman và Murray Rothbard, đã chỉ ra rằng mô hình Keynes đã mô tả sai mối quan hệ giữa tiết kiệm, đầu tư và tăng trưởng kinh tế. Nhiều nhà kinh tế vẫn dựa vào các mô hình tạo ra số nhân, mặc dù hầu hết đều thừa nhận rằng kích thích tài khóa kém hiệu quả hơn nhiều so với mô hình số nhân ban đầu cho thấy.

Số nhân tài khóa thường được kết hợp với lý thuyết Keynes là một trong hai số nhân rộng trong kinh tế học. Số nhân khác được gọi là số nhân tiền. Số nhân này đề cập đến quá trình tạo tiền là kết quả của hệ thống ngân hàng dự trữ phân đoạn. Số nhân tiền ít gây tranh cãi hơn so với đối tác tài khóa Keynes của nó.

3. Kinh tế học Keynes và Chính sách tiền tệ:

Kinh tế học Keynes tập trung vào các giải pháp từ phía cầu cho các giai đoạn suy thoái. Sự can thiệp của chính phủ vào các quá trình kinh tế là một phần quan trọng trong kho vũ khí của Keynes để chống lại tình trạng thất nghiệp, thiếu việc làm và nhu cầu kinh tế thấp. Việc nhấn mạnh vào sự can thiệp trực tiếp của chính phủ vào nền kinh tế thường khiến các nhà lý thuyết Keynes mâu thuẫn với những người lập luận về sự tham gia hạn chế của chính phủ vào thị trường.

Các nhà lý thuyết Keynes cho rằng các nền kinh tế không tự ổn định nhanh chóng và cần có sự can thiệp tích cực để thúc đẩy nhu cầu ngắn hạn trong nền kinh tế. Họ lập luận rằng tiền lương và việc làm đáp ứng chậm hơn nhu cầu của thị trường và cần sự can thiệp của chính phủ để đi đúng hướng. Hơn nữa, họ lập luận rằng, giá cả cũng không phản ứng nhanh chóng, và chỉ dần dần thay đổi khi các can thiệp chính sách tiền tệ được thực hiện, làm phát sinh ra một nhánh của kinh tế học Keynes được gọi là Thuyết Moneta.

Nếu giá chậm thay đổi, điều này làm cho nó có thể sử dụng cung tiền như một công cụ và thay đổi lãi suất để khuyến khích đi vay và cho vay. Giảm lãi suất là một cách các chính phủ có thể can thiệp một cách có ý nghĩa vào các hệ thống kinh tế, do đó khuyến khích tiêu dùng và chi tiêu đầu tư. Sự gia tăng nhu cầu ngắn hạn bắt đầu bằng việc cắt giảm lãi suất phục hồi hệ thống kinh tế, khôi phục việc làm và nhu cầu về dịch vụ. Sau đó, hoạt động kinh tế mới tiếp tục thúc đẩy tăng trưởng và việc làm.

Nếu không có sự can thiệp, các nhà lý thuyết Keynes tin rằng, chu kỳ này bị gián đoạn và tăng trưởng thị trường trở nên không ổn định hơn và dễ bị biến động quá mức. Giữ lãi suất thấp là một nỗ lực để kích thích chu kỳ kinh tế bằng cách khuyến khích các doanh nghiệp và cá nhân vay nhiều tiền hơn. Sau đó, họ tiêu số tiền mà họ vay. Chi tiêu mới này kích thích nền kinh tế. Tuy nhiên, việc hạ lãi suất không phải lúc nào cũng trực tiếp dẫn đến cải thiện kinh tế.

Các nhà kinh tế theo chủ nghĩa tiền tệ tập trung vào việc quản lý nguồn cung tiền và giảm lãi suất như một giải pháp cho những khủng hoảng kinh tế, nhưng nhìn chung họ cố gắng tránh vấn đề không bị ràng buộc. Khi lãi suất gần bằng 0, việc kích thích nền kinh tế bằng cách hạ lãi suất trở nên kém hiệu quả hơn vì nó làm giảm động cơ đầu tư thay vì chỉ đơn giản là giữ tiền bằng tiền mặt hoặc đóng các sản phẩm thay thế như Kho bạc ngắn hạn. Thao túng lãi suất có thể không còn đủ để tạo ra hoạt động kinh tế mới nếu nó không thể thúc đẩy đầu tư và nỗ lực tạo ra sự phục hồi kinh tế có thể bị đình trệ hoàn toàn. Đây là một loại bẫy thanh khoản.

Khi việc hạ lãi suất không mang lại kết quả, các nhà kinh tế học theo trường phái Keynes cho rằng phải sử dụng các chiến lược khác, chủ yếu là chính sách tài khóa. Các chính sách can thiệp khác bao gồm kiểm soát trực tiếp nguồn cung lao động, thay đổi thuế suất để tăng hoặc giảm cung tiền một cách gián tiếp, thay đổi chính sách tiền tệ, hoặc kiểm soát việc cung cấp hàng hóa và dịch vụ cho đến khi việc làm và nhu cầu được khôi phục.

    5 / 5 ( 1 bình chọn )