Khoản trả hàng tháng là gì? Đặc điểm, công thức tính và ví dụ

Khoản trả hàng tháng là gì? Đặc điểm về khoản trả hàng tháng? Công thức tính khoản trả hàng tháng? Ví dụ về khoản trả hàng tháng?

Trong thực tế, chắc hẳn nhiều người đã nghe đến "khoản trả hàng tháng", đây là thuật ngữ được sử dụng để chỉ đến khoản tiền mà người vay phải trả theo chỉ định của bên cho vay, bao gồm cả tiền gốc và lãi. Tuy nhiên, nếu chỉ hiểu như thế thì dường như không thể nhìn nhận được tầm quan trọng của nó và làm thế nào để xác định chính xác số tiền đó.

1. Khoản trả hàng tháng là gì?

Ngày nay, các khoản cho vay đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của mọi người - từ việc mua xe hơi đến mua nhà, đi học ở nước ngoài đến việc muốn có tiền sử dụng cá nhân - các khoản vay giúp chúng ta đạt được những mục tiêu quan trọng trong cuộc sống, đặc biệt là vào thời điểm lạm phát luôn gia tăng. Tuy nhiên, khi chúng ta nói về các khoản vay, từ quan trọng nhất mà chúng ta nghĩ đến là khoản trả hàng tháng- EMI.

Khoản trả hàng tháng (Equated Monthly Installment-EMI)là số tiền thanh toán cố định mà người đi vay trả cho người cho vay vào một ngày cụ thể mỗi tháng theo lịch. Các khoản trả góp hàng tháng được áp dụng cho cả lãi và gốc mỗi tháng để trong một số năm nhất định, khoản vay được trả hết. Trong các loại cho vay phổ biến nhất - chẳng hạn như thế chấp bất động sản, cho vay mua ô tô và cho vay sinh viên - người đi vay thực hiện các khoản thanh toán định kỳ cố định cho người cho vay trong vài năm để rút lại khoản vay.

Tại sao khoản trả hàng tháng lại quan trọng?

EMI cho bạn biết số tiền bạn sẽ trả mỗi tháng nếu bạn có một khoản vay lãi suất cố định. EMI cũng giúp bạn tạo ra một ngân sách với sự tự tin rằng sẽ không có bất kỳ sự ngạc nhiên nào.

Khoản vay EMI cung cấp cho bạn nhiều điều bạn cần biết với tư cách là một người đi vay, từ số tiền lãi phải trả hàng tháng đến tổng số tiền bạn sẽ trả trong thời hạn trả nợ. Nói tóm lại, EMI khiến bạn trở thành một người đi vay tiết kiệm hơn. Một khi bạn biết các khoản thanh toán hàng tháng của mình sẽ là bao nhiêu, bạn được trang bị tốt hơn để sống với sự tự tin về tài chính.

2. Đặc điểm về khoản trả hàng tháng:

Không giống như các kế hoạch thanh toán thay đổi, cho phép người vay tự do thanh toán bất cứ khi nào họ muốn tùy thuộc vào tình hình tài chính của họ, EMI có một lịch trình và thời hạn trả nợ đến ngày đáo hạn rõ ràng. Trả góp hàng tháng tương đương là lý tưởng nếu bạn muốn lập ngân sách cho khoản vay của mình và biết chính xác những gì bạn sẽ trả trước. Một EMI bao gồm cả gốc và lãi, cũng như thời hạn của khoản vay. Số tiền thanh toán mỗi tháng sẽ phụ thuộc vào số tiền, thời hạn và lãi suất của khoản vay. Khi bạn thực hiện thanh toán ban đầu, hầu hết số tiền sẽ chuyển sang lãi suất. Tuy nhiên, theo thời gian, nhiều khoản tiền của bạn sẽ trả bớt tiền gốc.

EMI của một khoản vay phụ thuộc vào ba yếu tố:

- Số tiền cho vay - Đây là tổng số tiền mà một cá nhân đã vay.

- Lãi suất - Đây là tỷ lệ mà lãi suất được tính trên số tiền đã vay.

- Quyền hưởng dụng của khoản vay - Điều này là viết tắt của khung thời gian hoàn trả khoản vay đã thỏa thuận giữa người đi vay và người cho vay

Ngay sau khi bạn mua thứ gì đó trên thẻ tín dụng có tùy chọn EMI (nghĩa là không yêu cầu thanh toán đầy đủ mỗi tháng), hạn mức tín dụng khả dụng của thẻ của bạn sẽ giảm xuống theo tổng chi phí của hàng hóa hoặc dịch vụ. EMI trên thẻ tín dụng sau đó hoạt động giống như khoản vay mua nhà hoặc khoản vay cá nhân: Bạn trả nợ gốc và lãi mỗi tháng, giảm dần khoản nợ của bạn trong một thời gian cho đến khi bạn trả hết. EMI được khấu trừ từ thẻ tín dụng theo phương pháp số dư giảm dần.

EMI vốn dĩ không tốt cũng không xấu — trừ khi bạn coi việc vay và tích lũy nợ là xấu, và thanh toán đầy đủ mọi thứ là lựa chọn "tốt" duy nhất. Mặc dù vậy, về các lựa chọn vay, EMI cũng có những điểm tốt. Bởi vì nó chia khoản nợ thành các khoản thanh toán cố định giống nhau mỗi tháng, nó giúp người vay lập ngân sách tài chính của họ và ghi nhớ các nghĩa vụ chưa thanh toán của họ. Họ biết họ phải trả bao nhiêu và mất bao lâu để giải quyết hết nợ.

Có hai cách để tính EMI: phương pháp số dư giảm dần và phương pháp tỷ giá cố định. Với EMI số dư giảm dần, lãi suất phụ thuộc vào phần còn lại của khoản vay và cho phép thanh toán lãi suất thấp hơn theo thời gian. EMI lãi suất cố định xem xét số tiền vay ban đầu để tính lãi.

EMI có thay đổi trong thời hạn khoản vay không?

- Lãi suất thả nổi: Trong trường hợp cho vay lãi suất cố định, số tiền EMI được giữ nguyên. Tuy nhiên, nếu một người chọn lãi suất thả nổi, lãi suất sẽ có thể thay đổi, vì lãi suất thả nổi thay đổi theo kịch bản thị trường. Do đó, nó sẽ ảnh hưởng đến EMI mà bạn phải trả.

- Trước khoản vay: Nhiều ngân hàng cho phép cơ sở trả trước một phần số tiền vay của một người dưới dạng một lần, trước thời hạn. Bằng cách trả trước số tiền vay, số tiền gốc sẽ giảm, do đó, làm giảm số tiền EMI phải trả. Trả trước cho phép một người tiết kiệm lãi suất.

- EMI lũy tiến: Một số tổ chức cho vay cho phép lựa chọn EMI lũy tiến để hoàn trả số tiền vay. Một người được yêu cầu trả một EMI cố định trong một khoảng thời gian cụ thể, sau đó, số tiền sau đó sẽ tăng lên. Nó thường được áp dụng trong trường hợp các khoản vay dài hạn.

3. Công thức tính khoản trả hàng tháng:

Việc tính toán EMI yêu cầu ba yếu tố đầu vào: tổng số tiền gốc, lãi suất và thời hạn của khoản vay. Có hai phương pháp để tính EMI: phương pháp tỷ lệ cố định và phương pháp cân bằng giảm.

- Phương pháp tỷ lệ cố định

Trong phương pháp lãi suất cố định, mỗi khoản lãi suất được tính dựa trên số tiền vay ban đầu, mặc dù số dư nợ của khoản vay đang dần được thanh toán. Số tiền EMI được tính bằng cách cộng tổng số tiền gốc của khoản vay và tổng số tiền lãi trên số tiền gốc với nhau, sau đó chia tổng cho số lần thanh toán EMI, là số tháng trong thời hạn khoản vay.

Ví dụ, một người đi vay có một khoản vay 100.000 đô la với lãi suất 6% hàng năm trong ba năm. Tổng số tiền lãi trong thời hạn vay sẽ là $ 18,000 (6% * $ 100,000 * 3), sẽ là $ 500 hàng tháng. Số tiền EMI sẽ là $ 3.278 [($ 100.000 + $ 18.000) / 36]. Do đó, phần đóng góp vào tiền gốc của mỗi EMI sẽ là $ 2,778 ($ 3,278 - $ 500), chiếm 85% của mỗi EMI, vì khoản thanh toán lãi suất chiếm phần còn lại của 15%.

Phương pháp lãi suất cố định đặc biệt được sử dụng cho các khoản vay cá nhân và các khoản vay mua xe. Nó kém thuận lợi hơn cho người vay vì phải trả lãi cho toàn bộ số tiền gốc, dẫn đến lãi suất thực tế cao hơn so với phương pháp theo số dư giảm dần.

- Phương pháp cân bằng giảm

Ngược lại với phương pháp lãi suất cố định, phương pháp số dư giảm dần tính toán khoản trả lãi dựa trên dư nợ gốc. Nó có nghĩa là phần lãi và phần trả nợ gốc của mỗi EMI thay đổi theo thời gian. Ở giai đoạn đầu của thời hạn cho vay, thanh toán lãi suất chiếm một phần lớn hơn của EMI, như một tỷ lệ nhất định của dư nợ cho vay.

Khi khoản vay được hoàn trả dần dần theo thời gian, số tiền lãi sẽ giảm đi và một phần lớn các khoản đóng góp được thực hiện để trả nợ gốc. Phương pháp số dư giảm dần thường được sử dụng đối với các khoản thế chấp nhà ở, thẻ tín dụng và cơ sở thấu chi.

Phương pháp cân bằng giảm EMI được tính bằng công thức sau:

EMI = P * [(r * (1 + r) ^ n)) / ((1 + r) ^ n - 1)]

Trong đó:

- P = Số tiền Princiapl đã vay

- r = Lãi suất định kỳ hàng tháng

- n = Tổng số lần thanh toán hàng tháng

4. Ví dụ về khoản trả hàng tháng:

Để chứng minh cách hoạt động của EMI, chúng ta hãy xem xét tính toán của nó, sử dụng cả hai phương pháp. Giả sử một cá nhân cầm cố để mua một ngôi nhà mới. Số tiền gốc là 500.000 đô la, và các điều khoản vay bao gồm lãi suất 3,5% trong 10 năm.

Bằng cách sử dụng phương pháp tỷ lệ cố định để tính EMI, các khoản thanh toán hàng tháng của chủ nhà là 5.625 đô la, hoặc (500.000 đô la + (500.000 đô la x 10 x 0,035)) / (10 x 12).

Sử dụng phương pháp số dư giảm dần EMI, các khoản thanh toán hàng tháng sẽ là khoảng $ 4,944,29 hoặc $ 500,000 * [(0,0029 * (1 + 0,0029) ^ 120) / ((1 + 0,0029) ^ 120 - 1)].

Lưu ý rằng trong cách tính lãi suất cố định của EMI, số tiền vay gốc không đổi trong suốt thời gian thế chấp 10 năm. Điều này cho thấy rằng phương pháp số dư giảm dần EMI có thể là một lựa chọn tốt hơn vì khoản nợ gốc giảm dần cũng làm giảm số tiền lãi phải trả. Trong phương pháp lãi suất cố định, mỗi khoản lãi suất được tính dựa trên số tiền vay ban đầu, mặc dù số dư nợ của khoản vay đang dần được thanh toán.

Trong thời đại lạm phát gia tăng, cơ sở vật chất của EMI cho phép bạn không bị căng thẳng, vì nó giúp loại bỏ gánh nặng thanh toán một lần cho các giao dịch mua lớn và thay vào đó, giảm bớt mọi thứ bằng cách cho bạn biết số tiền chính xác phải thanh toán thường xuyên mà không cần đốt một lỗ trong túi của bạn.

    5 / 5 ( 1 bình chọn )