Giá trị vốn hóa thị trường vốn là gì? Đặc điểm và các hạn chế?

Giá trị vốn hóa thị trường vốn là gì? Đặc điểm giá trị vốn hóa thị trường vốn? Hạn chế của Vốn hóa thị trường vốn chủ sở hữu? Dòng vốn và Vốn hóa thị trường vốn chủ sở hữu?

Hai trong số những cách phổ biến nhất để đánh giá giá trị của một công ty là vốn hóa thị trường và vốn chủ sở hữu (hay còn gọi là vốn chủ sở hữu của cổ đông). Mỗi thuật ngữ mô tả một cách nhìn khác nhau về giá trị của một công ty. Sẽ rất hữu ích nếu bạn cân nhắc cả hai để có được bức tranh chính xác nhất về giá trị của một công ty. Vậy giá trị vốn hóa thị trường vốn được định nghĩa là gì? Đặc điểm của giá trị vốn hóa thị trường vốn?

1. Giá trị vốn hóa thị trường vốn là gì?

Giá trị vốn hóa thị trường vốn chủ sở hữu là một phép tính tổng hợp đo lường tổng giá trị của toàn bộ thị trường vốn cổ phần. Giá trị này được tính bằng cách lấy vốn hóa thị trường riêng lẻ của tất cả các công ty hiện có trên thị trường vốn cổ phần và cộng chúng lại với nhau để tạo ra vốn hóa toàn thị trường.

Vốn hóa thị trường cổ phiếu đề cập đến tổng giá trị của tất cả các cổ phiếu được giao dịch trên thị trường cổ phiếu.

Nó được tính toán bằng cách cộng các giá trị vốn hóa thị trường riêng lẻ của tất cả các cổ phiếu trên thị trường, cung cấp một con số tổng hợp.

Vốn hóa thị trường cổ phiếu được sử dụng để đánh giá một cách đại khái những thay đổi về quy mô của nền kinh tế, để theo dõi dòng vốn vào hoặc ra từ cổ phiếu sang các thị trường khác và so sánh quy mô của thị trường chứng khoán với các loại tài sản khác.

Bởi vì vốn hóa thị trường của một công ty cá nhân là một mục tiêu di động, vốn hóa thị trường vốn chủ sở hữu chỉ là một thước đo thô.

Vốn chủ sở hữu được coi là một ước tính chính xác hơn về giá trị ròng thực tế của một công ty. Vốn chủ sở hữu là một báo cáo đơn giản về tài sản của một công ty trừ đi các khoản nợ phải trả của nó; nó cũng có thể được coi là lợi nhuận ròng sẽ vẫn còn nếu công ty được bán hoặc thanh lý theo giá trị hợp lý. Không giống như vốn hóa thị trường, vốn chủ sở hữu không biến động hàng ngày dựa trên giá cổ phiếu.

Vốn chủ sở hữu đại diện cho giá trị thực của cổ phần của một người trong một khoản đầu tư. Ví dụ, các nhà đầu tư nắm giữ cổ phiếu trong một công ty thường quan tâm đến vốn chủ sở hữu cá nhân của họ trong công ty, được đại diện bởi cổ phiếu của họ. Tuy nhiên, loại vốn chủ sở hữu cá nhân này được gắn trực tiếp với tổng vốn chủ sở hữu của công ty, do đó, một cổ đông cũng sẽ quan tâm đến thu nhập của công ty.

Sở hữu cổ phiếu trong một công ty theo thời gian lý tưởng mang lại lợi nhuận vốn cho cổ đông và cổ tức tiềm năng. Cổ đông cũng có thể có quyền biểu quyết trong các cuộc bầu cử hội đồng quản trị. Những lợi ích này tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm thường xuyên của cổ đông đối với công ty.

Giá trị vốn hóa thị trường gần như luôn lớn hơn giá trị vốn chủ sở hữu vì các nhà đầu tư tính đến các yếu tố như thu nhập dự kiến ​​trong tương lai của công ty từ tăng trưởng và mở rộng. Có thể hữu ích nếu so sánh lịch sử giữa giá trị vốn hóa thị trường và giá trị vốn chủ sở hữu để xem liệu có xu hướng theo cách này hay cách khác.

Nếu vốn hóa thị trường tăng đều đặn và cao hơn giá trị vốn chủ sở hữu, điều này cho thấy niềm tin của các nhà đầu tư ngày càng tăng. Cả giá trị vốn hóa thị trường và vốn chủ sở hữu đều có thể được tìm thấy bằng cách xem xét báo cáo hàng năm của công ty. Báo cáo cho biết số lượng cổ phiếu đang lưu hành tại thời điểm báo cáo, sau đó có thể nhân với giá cổ phiếu hiện tại để có được con số vốn hóa thị trường. Vốn chủ sở hữu xuất hiện trên bảng cân đối kế toán của công ty.

Giá trị vốn hóa thị trường vốn có tên trong tiếng Anh là: "Equity Market Capitalization".

2. Đặc điểm giá trị vốn hóa thị trường vốn:

Những thay đổi trong vốn hóa thị trường vốn cổ phần được sử dụng để so sánh sự tăng hoặc giảm về quy mô của thị trường nói chung. Thước đo cũng được sử dụng để so sánh giá trị của thị trường cổ phiếu so với giá trị của thị trường của các loại tài sản khác, chẳng hạn như thị trường trái phiếu hoặc các phân khúc khác của nền kinh tế, bao gồm cả giá trị của thị trường bất động sản.

Vốn hóa thị trường (hoặc "vốn hóa thị trường") đề cập đến tổng giá trị thị trường bằng đô la của cổ phiếu đang lưu hành của một công ty tính từ giá cổ phiếu của công ty đó. Do đó, vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu của một công ty đang lưu hành với giá thị trường hiện tại của một cổ phiếu. Cộng đồng đầu tư sử dụng con số này để xác định quy mô của một công ty. Quy mô của công ty là yếu tố cơ bản quyết định các đặc điểm khác nhau - chẳng hạn như tính rủi ro hoặc tính biến động - mà các nhà đầu tư quan tâm. Nó cũng dễ dàng để tính toán. Ví dụ, một công ty có 20 triệu cổ phiếu đang lưu hành được bán với giá 100 đô la / cổ phiếu sẽ có giá trị vốn hóa thị trường là 2 tỷ đô la.

Giá trị vốn hóa thị trường là tổng giá trị bằng đô la của tất cả các cổ phiếu đang lưu hành của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu hiện tại với số lượng cổ phiếu đang lưu hành.

Các nhà phân tích thị trường thường sử dụng con số này để chỉ định quy mô của một công ty, vì nhiều chỉ số thị trường chứng khoán được tính theo vốn hóa thị trường. Bởi vì vốn hóa thị trường phụ thuộc vào giá cổ phiếu, nó có thể dao động rất lớn từ tháng này sang tháng khác, hoặc thậm chí từ ngày này sang ngày khác.

Giá trị vốn hóa thị trường là tổng giá trị bằng đô la của tất cả các cổ phiếu đang lưu hành của một công ty.

Vốn chủ sở hữu là một báo cáo đơn giản về tài sản của một công ty trừ đi các khoản nợ phải trả của nó.

Sẽ rất hữu ích khi xem xét cả vốn chủ sở hữu và vốn hóa thị trường để có được bức tranh chính xác nhất về giá trị của một công ty.

Vốn hóa thị trường không đo lường giá trị vốn chủ sở hữu của một công ty. Chỉ có một phân tích kỹ lưỡng về các nguyên tắc cơ bản của một công ty mới có thể làm được điều đó. Cổ phiếu thường được thị trường định giá quá cao hoặc quá thấp, có nghĩa là giá thị trường chỉ xác định mức độ sẵn sàng trả cho cổ phiếu của thị trường.

Mặc dù nó đo lường chi phí mua tất cả cổ phiếu của một công ty, nhưng vốn hóa thị trường không xác định số tiền mà công ty sẽ phải trả để có được trong một giao dịch sáp nhập. Một phương pháp tốt hơn để tính giá của việc mua lại hoàn toàn một doanh nghiệp là giá trị doanh nghiệp.

3. Hạn chế của Vốn hóa thị trường vốn chủ sở hữu:

Mặc dù nó thường được sử dụng để mô tả quy mô của một công ty, nhưng vốn hóa thị trường không đo lường giá trị vốn chủ sở hữu của một công ty. Chỉ có một phân tích kỹ lưỡng về các nguyên tắc cơ bản của một công ty mới có thể đo lường giá trị thực sự của một công ty. Việc sử dụng vốn hóa thị trường cổ phiếu để định giá một công ty là không phù hợp vì giá thị trường dựa trên đó không nhất thiết phản ánh giá trị của một phần doanh nghiệp. Cổ phiếu thường được thị trường định giá quá cao hoặc quá thấp, có nghĩa là giá thị trường chỉ xác định số tiền thị trường sẵn sàng trả cho cổ phiếu của công ty.

Mặc dù nó đo lường chi phí mua tất cả cổ phiếu của một công ty, nhưng vốn hóa thị trường không xác định số tiền mà công ty sẽ phải trả để có được trong một giao dịch mua bán hoặc sáp nhập (M&A). Một phương pháp tốt hơn để tính giá của việc mua lại hoàn toàn một doanh nghiệp là giá trị doanh nghiệp của công ty.

Hai yếu tố chính có thể làm thay đổi hơn nữa vốn hóa thị trường của công ty: những thay đổi đáng kể về giá cổ phiếu hoặc khi công ty phát hành hoặc mua lại cổ phiếu. Một nhà đầu tư thực hiện một số lượng lớn chứng quyền cũng có thể làm tăng số lượng cổ phiếu trên thị trường và ảnh hưởng tiêu cực đến cổ đông trong một quá trình được gọi là pha loãng. Do những yếu tố này, vốn hóa thị trường cổ phiếu, là tổng hợp của tất cả các giá trị vốn hóa của tất cả các cổ phiếu trên thị trường, không phải là một thước đo tốt để xác định giá trị của thị trường cổ phiếu; chỉ kích thước.

4. Dòng vốn và Vốn hóa thị trường vốn chủ sở hữu:

Dòng vốn là mạng lưới của tất cả các dòng tiền vào và ra từ các tài sản tài chính khác nhau. Dòng vốn thường được đo lường hàng tháng hoặc hàng quý; hiệu suất của tài sản hoặc quỹ không được tính đến, chỉ tính đến việc mua lại cổ phiếu, hoặc dòng ra và chia sẻ mua hoặc dòng vào. Dòng vào ròng tạo ra lượng tiền mặt dư thừa để các nhà quản lý đầu tư, về mặt lý thuyết, điều này tạo ra nhu cầu về chứng khoán như cổ phiếu và trái phiếu.

Các nhà đầu tư và nhà phân tích thị trường theo dõi dòng chảy của quỹ để đánh giá tâm lý của nhà đầu tư trong các loại tài sản, lĩnh vực cụ thể hoặc toàn bộ thị trường. Ví dụ: nếu dòng vốn ròng dành cho quỹ cổ phần trong một tháng nhất định là số âm, làm giảm giá trị vốn hóa thị trường cổ phiếu một lượng lớn, thì điều này có thể báo hiệu sự bi quan trên diện rộng đối với thị trường chứng khoán.

    5 / 5 ( 1 bình chọn )