Chi phí sử dụng vốn cận biên là gì? Bản chất của chi phí sử dụng vốn cận biên?

Chi phí sử dụng vốn cận biên là gì? Bản chất của chi phí sử dụng vốn cận biên?

Thuật ngữ chi phí tài chính cận biên đề cập đến sự gia tăng chi phí tài trợ cho một thực thể kinh doanh do thêm một đô la tài trợ mới vào danh mục đầu tư của nó. Vậy quy định về Chi phí sử dụng vốn cận biên là gì, bản chất của chi phí sử dụng vốn cận biên được quy định như thế nào.

1. Chi phí sử dụng vốn cận biên là gì?

- Khái niệm sử dụng vốn cận biên:

Vốn cận biên một chi phí gia tăng hoặc chi phí phân biệt, chi phí biên của các quỹ rất quan trọng khi doanh nghiệp cần đưa ra các quyết định về cấu trúc vốn trong tương lai. Các nhà quản lý tài chính sử dụng chi phí biên của các quỹ khi họ lựa chọn các nguồn vốn hoặc các hình thức tài trợ. Các phương pháp tài trợ này từng bước cộng số tiền nhỏ nhất vào tổng chi phí tài trợ.

+ Chi phí tăng thêm là toàn bộ chi phí phát sinh do có thêm một đơn vị sản phẩm được sản xuất ra. Chi phí gia tăng được tính bằng cách phân tích các chi phí bổ sung liên quan đến quá trình sản xuất, chẳng hạn như nguyên vật liệu, cho một đơn vị sản xuất bổ sung. Hiểu chi phí gia tăng có thể giúp các công ty tăng cường hiệu quả sản xuất và lợi nhuận.

Chi phí gia tăng là số tiền mà một công ty phải trả để tạo ra một đơn vị sản phẩm bổ sung. Các công ty có thể sử dụng phân tích chi phí gia tăng để giúp xác định lợi nhuận của các phân đoạn kinh doanh của họ. Một công ty có thể thua lỗ nếu chi phí gia tăng vượt quá doanh thu gia tăng.

+ Chi phí sử dụng vốn là số tiền ngân hàng và các tổ chức tài chính khác phải trả để có được vốn. Chi phí sử dụng vốn thấp hơn có nghĩa là ngân hàng sẽ thu được lợi nhuận tốt hơn khi nguồn vốn được sử dụng để cho người vay. Chênh lệch giữa giá vốn và lãi suất phải trả cho người đi vay là một trong những nguồn lợi nhuận chính của nhiều ngân hàng.

+ Cấu trúc vốn là cách một công ty tài trợ cho hoạt động và tăng trưởng tổng thể của mình. Nợ bao gồm khoản tiền đã vay đến hạn trả lại cho người cho vay, thường là chi phí lãi vay. Vốn chủ sở hữu bao gồm các quyền sở hữu trong công ty mà không cần phải hoàn vốn bất kỳ khoản đầu tư nào. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (D / E) rất hữu ích trong việc xác định mức độ rủi ro của các hoạt động vay nợ của một công ty.

2. Bản chất của chi phí sử dụng vốn cận biên:

- Bản chất của chi phí sử dụng vốn cận biên:

Chi phí biên của quỹ là sự gia tăng chi phí tài trợ cho một doanh nghiệp do thêm một đô la tài trợ mới vào danh mục đầu tư của nó. Con số này rất quan trọng khi doanh nghiệp cần đưa ra các quyết định về cơ cấu vốn trong tương lai. Các nhà quản lý tài chính sử dụng chi phí biên của các quỹ khi lựa chọn các nguồn vốn hoặc các hình thức tài trợ.

Chi phí gia tăng của việc sản xuất thêm một đơn vị được gọi là chi phí cận biên. Để tính chi phí cận biên, một doanh nghiệp chia thay đổi của chi phí cho tổng thay đổi trong sản xuất. Chi phí của các quỹ là số tiền một công ty trả để điều hành hoạt động của mình. Ví dụ, chi phí vốn cho một tổ chức tài chính là tiền lãi mà tổ chức này trả cho khách hàng của mình đối với các tài khoản tiết kiệm và các phương tiện đầu tư đơn giản khác. Chi phí quỹ càng thấp, lợi nhuận càng tốt. Tuy nhiên, chi phí cao hơn dẫn đến lợi nhuận thấp hơn mức trung bình.

+ Tổ chức tài chính (FI) là một công ty hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh thực hiện các giao dịch tài chính và tiền tệ như tiền gửi, cho vay, đầu tư và trao đổi tiền tệ. Các tổ chức tài chính bao gồm một loạt các hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực dịch vụ tài chính bao gồm ngân hàng, công ty tín thác, công ty bảo hiểm, công ty môi giới và đại lý đầu tư. Các tổ chức tài chính có thể khác nhau tùy theo quy mô, phạm vi và địa lý.

- Chi phí vốn biên, do đó, đại diện cho số tiền trung bình mà một công ty phải bỏ ra để thêm một đơn vị nợ hoặc vốn chủ sở hữu. Vì đó là chi phí gia tăng, chi phí biên của quỹ cũng được gọi là chi phí vốn gia tăng của công ty.

+ Nợ là tiền do một bên vay của bên khác. Nhiều tập đoàn và cá nhân sử dụng nợ như một phương thức mua hàng lớn mà họ không thể mua được trong những trường hợp bình thường. Trong một thỏa thuận tài chính dựa trên nợ, bên vay được phép vay tiền với điều kiện là khoản tiền đó phải được trả lại vào một ngày sau đó, thường là kèm theo lãi suất. Nợ có thể được phân thành bốn loại chính: có bảo đảm, không có bảo đảm, quay vòng, hoặc thế chấp. Các tập đoàn phát hành nợ dưới hình thức trái phiếu để huy động vốn.

+ Vốn chủ sở hữu đại diện cho giá trị sẽ được trả lại cho các cổ đông của công ty nếu tất cả tài sản được thanh lý và tất cả các khoản nợ của công ty đã được thanh toán xong. Chúng ta cũng có thể coi vốn chủ sở hữu là một mức độ sở hữu còn lại trong một công ty hoặc tài sản sau khi trừ đi tất cả các khoản nợ liên quan đến tài sản đó. Vốn chủ sở hữu đại diện cho cổ phần của các cổ đông trong công ty, được xác định trên bảng cân đối kế toán của công ty. Cách tính vốn chủ sở hữu là tổng tài sản của một công ty trừ đi tổng nợ phải trả và được sử dụng trong một số tỷ số tài chính quan trọng như ROE. Vốn chủ sở hữu nhà là giá trị tài sản của chủ sở hữu nhà và là một cách khác mà thuật ngữ vốn chủ sở hữu được sử dụng.

- Các nhà cung cấp dưới nhiều hình thức vốn khác nhau theo dõi chặt chẽ lẫn nhau khi các doanh nghiệp tăng mức tài trợ của họ. Vì vậy, nếu một công ty phát hành cổ phiếu mới hoặc mua lại cổ phiếu, các chủ nợ có thể cảm thấy khó chịu, mặc dù về mặt kỹ thuật, họ là nhà cung cấp vốn nợ. Đổi lại, các nhà đầu tư cổ phần có thể cảm thấy khó chịu khi các doanh nghiệp vay nợ quá mức. Đó là bởi vì lý thuyết cho rằng điều này có thể dẫn đến khó khăn tài chính, do đó làm tổn thương các nhà cung cấp vốn chủ sở hữu.

Một khái niệm có liên quan nhưng riêng biệt là hiệu quả cận biên của vốn, đo lường lợi suất phần trăm hàng năm (APY) thu được bởi một đơn vị vốn bổ sung cuối cùng. Lợi tức này đại diện cho lãi suất thị trường mà nó bắt đầu trả để thực hiện đầu tư vốn.

- Các lưu ý đặc biệt: Trong khi nhiều nhà đầu tư chỉ coi chi phí biên của quỹ là tiền đi vay từ người khác, thì điều quan trọng là phải coi nó như tiền đi vay từ chính bản thân hoặc tài sản của công ty. Trong trường hợp này, chi phí biên của quỹ là chi phí cơ hội của việc không đầu tư các quỹ hiện có vào nơi khác và nhận lãi từ nó. Ví dụ, nếu một công ty sử dụng 1.000.000 đô la tiền mặt của mình để xây dựng một nhà máy mới, chi phí biên của quỹ sẽ là lãi suất mà công ty đó có thể kiếm được nếu đầu tư số tiền đó thay vì chi vào việc xây dựng.

- Chi phí biên của quỹ so với Chi phí trung bình của quỹ:

Chi phí biên của các quỹ thường bị nhầm lẫn với chi phí trung bình của các quỹ. Số liệu này được tính toán bằng cách tính giá trị trung bình có trọng số của tất cả các hình thức tài chính — tài trợ ngắn hạn và dài hạn — và chi phí sử dụng vốn tương ứng của chúng. Chi phí vốn trung bình còn được gọi là chi phí sử dụng vốn bình quân của một công ty.

+ Bình quân gia quyền có tính đến tầm quan trọng tương đối hoặc tần suất của một số yếu tố trong tập dữ liệu. Bình quân gia quyền đôi khi chính xác hơn bình quân đơn giản. Các nhà đầu tư cổ phiếu sử dụng bình quân gia quyền để theo dõi cơ sở chi phí của cổ phiếu được mua tại các thời điểm khác nhau.

+ Tài trợ là quá trình tài trợ cho các hoạt động kinh doanh, mua hàng, hoặc đầu tư. Có hai hình thức tài trợ: tài trợ bằng vốn chủ sở hữu và tài trợ bằng nợ. Ưu điểm chính của tài trợ vốn cổ phần là không có nghĩa vụ hoàn trả số tiền có được thông qua nó. Nguồn vốn chủ sở hữu không tạo thêm gánh nặng tài chính cho công ty, mặc dù nhược điểm là khá lớn. Tài trợ bằng nợ có xu hướng rẻ hơn và đi kèm với việc giảm thuế. Tuy nhiên, gánh nặng nợ lớn có thể dẫn đến vỡ nợ và rủi ro tín dụng. Chi phí sử dụng vốn bình quân gia quyền (WACC) cho ta một bức tranh rõ ràng về tổng chi phí tài chính của một công ty.

    5 / 5 ( 1 bình chọn )