Chi phí kế toán là gì? Phân biệt với chi phí tính thuế TNDN?

Chi phí kế toán là gì? Chi phí kế toán tiếng Anh là Accounting expenses. Phân biệt với chi phí tính thuế TNDN?

Các học giả tin rằng kế toán chi phí lần đầu tiên được phát triển trong cuộc cách mạng công nghiệp khi nền kinh tế mới nổi về cung và cầu công nghiệp buộc các nhà sản xuất bắt đầu theo dõi các chi phí cố định và biến đổi để tối ưu hóa quy trình sản xuất của họ. Kế toán chi phí cho phép các công ty đường sắt và thép kiểm soát chi phí và trở nên hiệu quả hơn. Vào đầu thế kỷ 20, kế toán chi phí đã trở thành một chủ đề được đề cập rộng rãi trong các tài liệu về quản lý kinh doanh.

1. Chi phí kế toán là gì?

Kế toán chi phí là một hình thức kế toán quản lý nhằm nắm bắt tổng chi phí sản xuất của công ty bằng cách đánh giá các chi phí biến đổi của từng bước sản xuất cũng như chi phí cố định, chẳng hạn như chi phí thuê.

Kế toán chi phí được sử dụng trong nội bộ ban giám đốc để đưa ra các quyết định kinh doanh đầy đủ thông tin. Không giống như kế toán tài chính, cung cấp thông tin cho người sử dụng báo cáo tài chính bên ngoài, kế toán chi phí không bắt buộc phải tuân theo các tiêu chuẩn đã đặt ra và có thể linh hoạt để đáp ứng nhu cầu của ban quản lý. Kế toán chi phí xem xét tất cả các chi phí đầu vào liên quan đến sản xuất, bao gồm cả chi phí biến đổi và cố định. Các loại kế toán chi phí bao gồm chi phí tiêu chuẩn, chi phí dựa trên hoạt động, kế toán tinh gọn và chi phí cận biên.

Kế toán chi phí được sử dụng bởi đội ngũ quản lý nội bộ của công ty để xác định tất cả các chi phí biến đổi và cố định liên quan đến quá trình sản xuất. Đầu tiên, nó sẽ đo lường và ghi lại các chi phí này riêng lẻ, sau đó so sánh chi phí đầu vào với kết quả đầu ra để hỗ trợ đo lường hiệu quả tài chính và đưa ra các quyết định kinh doanh trong tương lai. Có nhiều loại chi phí liên quan đến kế toán chi phí, được định nghĩa dưới đây.

Các loại chi phí

- Chi phí cố định là chi phí không thay đổi tùy theo mức độ sản xuất. Đây thường là những khoản như tiền thế chấp hoặc tiền thuê một tòa nhà hoặc một phần thiết bị được khấu hao theo tỷ lệ cố định hàng tháng. Mức sản xuất tăng hoặc giảm sẽ không làm thay đổi các chi phí này.

- Chi phí khả biến là chi phí gắn liền với mức độ sản xuất của công ty. Ví dụ: một cửa hàng bán hoa tăng cường hàng tồn kho sắp xếp hoa cho Ngày lễ tình nhân sẽ phải chịu chi phí cao hơn khi họ mua số lượng hoa tăng lên từ vườn ươm hoặc trung tâm vườn địa phương.

- Chi phí hoạt động là chi phí liên quan đến hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp. Các chi phí này có thể cố định hoặc thay đổi tùy theo từng trường hợp cụ thể.

- Chi phí trực tiếp là chi phí liên quan cụ thể đến việc sản xuất một sản phẩm. Nếu một người rang cà phê dành năm giờ để rang cà phê, thì chi phí trực tiếp của thành phẩm bao gồm giờ lao động của người rang và chi phí của hạt cà phê.

- Chi phí gián tiếp là chi phí không thể liên kết trực tiếp với một sản phẩm. Trong ví dụ về máy rang cà phê, chi phí năng lượng để làm nóng máy rang sẽ là gián tiếp vì nó không chính xác và khó theo dõi từng sản phẩm.

Chi phí kế toán tiếng Anh là: Accounting expenses.

2. Phân biệt với chi phí tính thuế TNDN:

Trong khi kế toán chi phí thường được ban giám đốc trong một công ty sử dụng để hỗ trợ việc ra quyết định, kế toán tài chính là điều mà các nhà đầu tư hoặc chủ nợ bên ngoài thường thấy. Kế toán tài chính trình bày tình hình tài chính và kết quả hoạt động của công ty với các nguồn bên ngoài thông qua các báo cáo tài chính, bao gồm thông tin về doanh thu, chi phí, tài sản và nợ phải trả của công ty. Kế toán chi phí có thể có lợi nhất như một công cụ để quản lý trong việc lập ngân sách và thiết lập các chương trình kiểm soát chi phí, có thể cải thiện tỷ suất lợi nhuận ròng cho công ty trong tương lai.

Một điểm khác biệt cơ bản giữa kế toán chi phí và kế toán tài chính là, trong khi kế toán tài chính, chi phí được phân loại tùy thuộc vào loại giao dịch, kế toán chi phí phân loại chi phí theo nhu cầu thông tin của ban quản lý. Kế toán chi phí, bởi vì nó được sử dụng như một công cụ nội bộ của ban giám đốc, không phải đáp ứng bất kỳ tiêu chuẩn cụ thể nào như các nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung (GAAP) và do đó, việc sử dụng khác nhau giữa các công ty hoặc bộ phận này sang bộ phận khác.

Các loại kế toán chi phí

- Chi phí tiêu chuẩn

Chi phí tiêu chuẩn ấn định chi phí "tiêu chuẩn", thay vì chi phí thực tế, cho giá vốn hàng bán (COGS) và hàng tồn kho. Chi phí tiêu chuẩn dựa trên việc sử dụng hiệu quả lao động và nguyên vật liệu để sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ trong điều kiện hoạt động tiêu chuẩn, và chúng về cơ bản là số tiền được lập ngân sách. Mặc dù chi phí tiêu chuẩn được ấn định cho hàng hoá, công ty vẫn phải trả chi phí thực tế. Đánh giá sự khác biệt giữa chi phí tiêu chuẩn (hiệu quả) và chi phí thực tế phát sinh được gọi là phân tích phương sai. Nếu phân tích phương sai xác định rằng chi phí thực tế cao hơn dự kiến ​​thì phương sai là không thuận lợi. Nếu nó xác định chi phí thực tế thấp hơn dự kiến, thì phương sai là có lợi.

Hai yếu tố có thể góp phần tạo nên một phương sai thuận lợi hoặc bất lợi. Có chi phí của đầu vào, chẳng hạn như chi phí lao động và nguyên vật liệu. Đây được coi là một phương sai tỷ lệ. Ngoài ra, còn có hiệu quả hoặc số lượng đầu vào được sử dụng. Đây được coi là một phương sai khối lượng. Ví dụ, nếu công ty XYZ dự kiến ​​sản xuất 400 vật dụng trong một thời kỳ nhưng cuối cùng lại sản xuất 500 vật dụng, chi phí nguyên vật liệu sẽ cao hơn do tổng số lượng được sản xuất.

- Hoạt động dựa trên chi phí

Chi phí dựa trên hoạt động (ABC) xác định chi phí chung từ từng bộ phận và gán chúng cho các đối tượng chi phí cụ thể, chẳng hạn như hàng hóa hoặc dịch vụ. Hệ thống kế toán chi phí ABC dựa trên các hoạt động, đề cập đến bất kỳ sự kiện, đơn vị công việc hoặc nhiệm vụ nào có mục tiêu cụ thể, chẳng hạn như thiết lập máy móc để sản xuất, thiết kế sản phẩm, phân phối thành phẩm hoặc vận hành máy móc. Các hoạt động này cũng được coi là tác nhân thúc đẩy chi phí và chúng là thước đo được sử dụng làm cơ sở để phân bổ chi phí chung. Theo truyền thống, chi phí chung được chỉ định dựa trên một thước đo chung, chẳng hạn như giờ máy. Theo ABC, một phân tích hoạt động được thực hiện khi các biện pháp thích hợp được xác định là các yếu tố thúc đẩy chi phí. Do đó, ABC có xu hướng chính xác và hữu ích hơn nhiều khi các nhà quản lý xem xét chi phí và lợi nhuận của các dịch vụ hoặc sản phẩm cụ thể của công ty họ.

Ví dụ: kế toán chi phí sử dụng ABC có thể chuyển một cuộc khảo sát cho nhân viên dây chuyền sản xuất, những người sau đó sẽ tính lượng thời gian họ dành cho các nhiệm vụ khác nhau. Chi phí của các hoạt động cụ thể này chỉ được ấn định cho hàng hóa hoặc dịch vụ đã sử dụng hoạt động đó. Điều này giúp ban quản lý có ý tưởng tốt hơn về nơi chính xác thời gian và tiền bạc đang được sử dụng. Để minh họa điều này, giả sử một công ty sản xuất cả đồ trang sức và vật dụng. Những món đồ trang sức rất tốn công sức và đòi hỏi sự tỉ mẩn của các nhân viên sản xuất.

Quá trình sản xuất vật dụng được tự động hóa, và nó chủ yếu bao gồm việc đưa nguyên liệu thô vào máy và chờ đợi nhiều giờ cho thành phẩm. Sẽ không hợp lý nếu sử dụng giờ máy để phân bổ tổng chi phí cho cả hai mặt hàng, vì những món đồ trang sức hầu như không sử dụng giờ máy nào. Theo ABC, các món đồ trang sức được giao thêm chi phí liên quan đến lao động và các vật dụng được giao thêm chi phí liên quan đến việc sử dụng máy móc.

- Kế toán tinh gọn

Mục tiêu chính của kế toán tinh gọn là cải thiện các thông lệ quản lý tài chính trong một tổ chức. Kế toán tinh gọn là một phần mở rộng của triết lý sản xuất và sản xuất tinh gọn, với mục đích đã nêu là giảm thiểu lãng phí trong khi tối ưu hóa năng suất. Ví dụ: nếu bộ phận kế toán có thể cắt giảm thời gian lãng phí, nhân viên có thể tập trung thời gian tiết kiệm đó một cách hiệu quả hơn vào các nhiệm vụ giá trị gia tăng. Khi sử dụng kế toán tinh gọn, các phương pháp tính giá truyền thống được thay thế bằng phương pháp định giá dựa trên giá trị và đo lường hiệu suất tập trung vào tinh gọn. Việc ra quyết định tài chính dựa trên tác động đến lợi nhuận dòng tổng giá trị của công ty. Dòng giá trị là trung tâm lợi nhuận của một công ty, là bất kỳ chi nhánh hoặc bộ phận nào trực tiếp bổ sung vào lợi nhuận cuối cùng của công ty.

-Chi phí biên

Chi phí cận biên (đôi khi được gọi là phân tích chi phí-khối lượng-lợi nhuận) là tác động đến giá thành của một sản phẩm bằng cách thêm một đơn vị bổ sung vào sản xuất. Nó hữu ích cho các quyết định kinh tế ngắn hạn. Chi phí cận biên có thể giúp ban giám đốc xác định tác động của các mức chi phí và khối lượng khác nhau đối với lợi nhuận hoạt động. Loại phân tích này có thể được ban quản lý sử dụng để hiểu rõ hơn về các sản phẩm mới có khả năng sinh lời, giá bán hàng để thiết lập cho các sản phẩm hiện có và tác động của các chiến dịch tiếp thị. Điểm hòa vốn, là mức sản xuất mà tổng doanh thu của một sản phẩm bằng tổng chi phí, được tính bằng tổng chi phí cố định của một công ty chia cho tỷ suất đóng góp của nó. Tỷ suất đóng góp, được tính bằng doanh thu bán hàng trừ đi chi phí biến đổi, cũng có thể được tính trên cơ sở đơn vị để xác định mức độ đóng góp của một sản phẩm cụ thể vào lợi nhuận chung của công ty.

    5 / 5 ( 1 bình chọn )