Bình quân gia quyền là gì? Chi phí vốn bình quân gia quyền?

Bình quân gia quyền là gì? Tính toán và ví dụ về bình quân gia quyền? Chi phí vốn bình quân gia quyền? Công thức tính vốn bình quân gia quyền là gì? Một số loại chi phí vốn bình quân gia quyền?

Nhiều bình quân gia quyền được tìm thấy trong tài chính, bao gồm giá bình quân gia quyền theo khối lượng (VWAP), chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC) và đường trung bình động theo hàm mũ (EMA) được sử dụng trong biểu đồ. Việc xây dựng trọng số danh mục đầu tư và phương pháp tồn kho LIFO và FIFO cũng sử dụng trung bình gia quyền.

1. Bình quân gia quyền là gì?

Bình quân gia quyền là một phép tính có tính đến mức độ quan trọng khác nhau của các con số trong tập dữ liệu. Khi tính giá trị bình quân gia quyền, mỗi số trong tập dữ liệu được nhân với trọng số định trước trước khi thực hiện phép tính cuối cùng.

Mức bình quân gia quyền có thể chính xác hơn mức trung bình đơn giản, trong đó tất cả các số trong tập dữ liệu được gán một trọng số giống nhau.

Khi tính giá trị trung bình đơn giản, hoặc trung bình cộng, tất cả các số đều được coi như nhau và được gán trọng số bằng nhau. Nhưng bình quân gia quyền chỉ định các trọng số xác định trước tầm quan trọng tương đối của mỗi điểm dữ liệu.

Giá trị bình quân gia quyền thường được tính toán nhiều nhất để cân bằng tần số của các giá trị trong tập dữ liệu. Ví dụ: một cuộc khảo sát có thể thu thập đủ câu trả lời từ mọi nhóm tuổi để được coi là hợp lệ về mặt thống kê, nhưng nhóm tuổi 18-34 có thể có ít người trả lời hơn tất cả những người khác so với tỷ lệ dân số của họ. Nhóm khảo sát có thể cân nhắc kết quả của nhóm tuổi 18-34 để quan điểm của họ được thể hiện một cách tương xứng.

Tuy nhiên, các giá trị trong tập dữ liệu có thể có trọng số vì các lý do khác ngoài tần suất xuất hiện. Ví dụ, nếu học sinh trong một lớp học khiêu vũ được xếp loại về kỹ năng, sự chuyên cần và cách cư xử, thì điểm kỹ năng có thể có trọng số lớn hơn các yếu tố khác.

Trong bất kỳ trường hợp nào, trong giá trị bình quân gia quyền, mỗi giá trị điểm dữ liệu được nhân với trọng số được ấn định, sau đó được tổng và chia cho số điểm dữ liệu.

Trong bình quân gia quyền, số trung bình cuối cùng phản ánh tầm quan trọng tương đối của mỗi quan sát và do đó có tính mô tả nhiều hơn số trung bình đơn giản. Nó cũng có tác dụng làm mịn dữ liệu và nâng cao độ chính xác của nó.

2. Tính toán và ví dụ về bình quân gia quyền:

Có thể tính giá trị bình quân gia quyền bằng cách nhân tỷ lệ hoặc phần trăm tương đối của nó với giá trị của nó theo thứ tự và cộng các tổng đó lại với nhau. Do đó, nếu một danh mục đầu tư bao gồm 55% cổ phiếu, 40% trái phiếu và 5% tiền mặt, thì những trọng số đó sẽ được nhân với hiệu suất hàng năm của chúng để có được lợi nhuận bình quân gia quyền. Vì vậy, nếu cổ phiếu, trái phiếu và tiền mặt lần lượt được trả lại 10%, 5% và 2%, thì lợi nhuận bình quân gia quyền sẽ là (0,55 x 10%) + (0,40 x 5%) + (0,05 x 2%) = 7,6% .

Ví dụ về bình quân gia quyền: Bình quân gia quyền hiển thị trong nhiều lĩnh vực tài chính bên cạnh giá mua cổ phiếu, bao gồm lợi nhuận danh mục đầu tư, kế toán hàng tồn kho và định giá.

Khi một quỹ nắm giữ nhiều chứng khoán tăng 10 phần trăm trong năm, thì 10 phần trăm đó đại diện cho lợi nhuận bình quân gia quyền của quỹ đối với giá trị của mỗi vị trí trong quỹ.

Ví dụ, đối với kế toán hàng tồn kho, giá trị bình quân gia quyền của hàng tồn kho phản ánh sự biến động của giá cả hàng hóa, trong khi phương pháp LIFO (Xuất trước) hoặc FIFO (Xuất trước) coi trọng thời gian hơn giá trị.

Khi đánh giá các công ty để phân biệt liệu cổ phiếu của họ có được định giá chính xác hay không, các nhà đầu tư sử dụng chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC) để chiết khấu dòng tiền của công ty. WACC được tính trọng số dựa trên giá trị thị trường của nợ và vốn chủ sở hữu trong cấu trúc vốn của một công ty.

3. Chi phí vốn bình quân gia quyền:

Chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC) của một công ty thể hiện chi phí vốn kết hợp của nó trên tất cả các nguồn, bao gồm cổ phiếu phổ thông, cổ phiếu ưu đãi và nợ. Chi phí của mỗi loại vốn được tính theo tỷ lệ phần trăm của tổng vốn và chúng được cộng lại với nhau. Hướng dẫn này sẽ cung cấp bảng phân tích chi tiết về WACC là gì, tại sao nó được sử dụng, cách tính toán nó và sẽ cung cấp một số ví dụ.

WACC được sử dụng trong mô hình tài chính như là tỷ lệ chiết khấu để tính giá trị hiện tại ròng của một doanh nghiệp.

Chi phí vốn bình quân gia quyền đóng vai trò là tỷ lệ chiết khấu để tính giá trị hiện tại ròng (NPV) của một doanh nghiệp. Nó cũng được sử dụng để đánh giá các cơ hội đầu tư, vì nó được coi là đại diện cho chi phí cơ hội của công ty. Do đó, nó được các công ty sử dụng như một tỷ lệ vượt rào.

Một công ty sẽ thường sử dụng WACC của mình như một tỷ lệ rào cản để đánh giá các hoạt động mua bán và sáp nhập (M&A), cũng như để lập mô hình tài chính cho các khoản đầu tư nội bộ. Nếu một cơ hội đầu tư có Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR) thấp hơn WACC, thì cơ hội đó nên mua lại cổ phần của chính mình hoặc trả cổ tức thay vì đầu tư vào dự án.

4. Công thức tính vốn bình quân gia quyền là gì?

Như được hiển thị bên dưới, công thức WACC là:

WACC = (E / V x Re) + ((D / V x Rd) x (1 - T))

Trong đó:

E = giá trị thị trường của vốn chủ sở hữu của công ty (vốn hóa thị trường)

D = giá trị thị trường của khoản nợ của công ty

V = tổng giá trị vốn (vốn chủ sở hữu cộng với nợ)

E / V = tỷ lệ vốn chủ sở hữu

D / V = phần trăm vốn là nợ

Re = chi phí vốn chủ sở hữu (tỷ suất sinh lợi yêu cầu)

Rd = chi phí nợ (lợi tức khi đáo hạn đối với khoản nợ hiện có)

T = thuế suất

Mục đích của WACC là xác định chi phí của từng bộ phận trong cấu trúc vốn của công ty dựa trên tỷ trọng vốn chủ sở hữu, nợ và cổ phiếu ưu đãi mà nó có. Mỗi thành phần có một chi phí cho công ty. Công ty trả một tỷ lệ lãi suất cố định đối với khoản nợ của mình và lợi tức cố định đối với cổ phiếu ưu đãi của nó. Mặc dù một công ty không trả một tỷ suất lợi nhuận cố định trên vốn cổ phần phổ thông, nhưng nó thường trả cổ tức dưới dạng tiền mặt cho các chủ sở hữu vốn cổ phần.

Chi phí vốn bình quân gia quyền là một phần không thể thiếu của mô hình định giá DCF và do đó, đây là một khái niệm quan trọng cần hiểu đối với các chuyên gia tài chính, đặc biệt là đối với các vai trò ngân hàng đầu tư và phát triển doanh nghiệp. Bài viết này sẽ đi qua từng thành phần của phép tính WACC.

5. Một số loại chi phí vốn bình quân gia quyền:

* WACC - Chi phí Vốn chủ sở hữu

Chi phí vốn chủ sở hữu được tính bằng cách sử dụng mô hình định giá tài sản vốn (CAPM), mô hình này tương đương với tỷ suất sinh lợi với sự biến động (rủi ro so với phần thưởng). Dưới đây là công thức cho chi phí vốn chủ sở hữu:

Re = Rf + β × (Rm - Rf)

Trong đó:

- Rf = lãi suất phi rủi ro

- β = beta vốn chủ sở hữu (vay nợ)

- Rm = lợi nhuận hàng năm của thị trường

Chi phí vốn chủ sở hữu là chi phí ngụ ý hoặc chi phí cơ hội của vốn. Về lý thuyết, đó là tỷ suất sinh lợi mà các cổ đông yêu cầu để bù đắp rủi ro cho họ khi đầu tư vào cổ phiếu. Beta là thước đo mức độ biến động của lợi nhuận của một cổ phiếu so với thị trường tổng thể (chẳng hạn như S&P 500). Nó có thể được tính bằng cách tải xuống dữ liệu trả về lịch sử từ Bloomberg hoặc sử dụng các chức năng WACC và BETA.

Phần bù rủi ro vốn chủ sở hữu (ERP): Phần bù rủi ro vốn chủ sở hữu (ERP) được định nghĩa là lợi nhuận phụ có thể kiếm được so với lãi suất phi rủi ro bằng cách đầu tư vào thị trường chứng khoán. Một cách đơn giản để ước tính ERP là lấy lợi nhuận thị trường trừ đi phần lợi nhuận không có rủi ro. Thông tin này thông thường sẽ đủ cho hầu hết các phân tích tài chính cơ bản. Tuy nhiên, trên thực tế, ước tính ERP có thể là một công việc chi tiết hơn nhiều.

Phiên bản beta được sử dụng rộng rãi: Beta đề cập đến sự biến động hoặc rủi ro của một cổ phiếu so với tất cả các cổ phiếu khác trên thị trường. Có một số cách để ước tính beta của một cổ phiếu. Cách đầu tiên và đơn giản nhất là tính toán phiên bản beta lịch sử của công ty (sử dụng phân tích hồi quy) hoặc chỉ lấy bản beta hồi quy của công ty từ Bloomberg.

Cách tiếp cận thứ hai và kỹ lưỡng hơn là đưa ra một ước tính mới cho phiên bản beta bằng cách sử dụng các công ty đại chúng có thể so sánh được. Để sử dụng phương pháp này, bản beta của các công ty tương đương được lấy từ Bloomberg và bản beta không mở rộng cho từng công ty được tính toán.

* WACC - Chi phí nợ và cổ phiếu ưu đãi

Xác định chi phí nợ và cổ phiếu ưu đãi có lẽ là phần dễ nhất trong tính toán WACC. Chi phí nợ là lợi suất đến hạn của khoản nợ của công ty và tương tự, chi phí của cổ phiếu ưu đãi là lợi tức trên cổ phiếu ưu đãi của công ty. Chỉ cần nhân chi phí nợ và lợi tức trên cổ phiếu ưu đãi với tỷ trọng nợ và cổ phiếu ưu đãi trong cấu trúc vốn của một công ty, tương ứng.

Vì các khoản thanh toán lãi vay được khấu trừ thuế, chi phí nợ cần được nhân với (1 - thuế suất), được gọi là giá trị của lá chắn thuế. Điều này không được thực hiện đối với cổ phiếu ưu đãi vì cổ tức ưu đãi được trả bằng lợi nhuận sau thuế.

Lấy lợi suất hiện tại bình quân gia quyền đến ngày đáo hạn của tất cả các khoản nợ chưa thanh toán, sau đó nhân nó với một trừ đi thuế suất và bạn có chi phí nợ sau thuế được sử dụng trong công thức WACC.

    5 / 5 ( 1 bình chọn )