Các yếu tố nhiệt độ, ánh sáng, độ ẩm tác động rất nhiều lên đời sống sinh vật. Bài viết dưới đây giúp các bạn nắm bắt được nội dung: Ảnh hưởng nhiệt độ, ánh sáng, độ ẩm lên đời sống sinh vật. Cùng theo dõi nhé.
Mục lục bài viết
1. Ảnh hưởng lên đời sống sinh vật:
1.1. Ảnh hưởng của ánh sáng lên đời sống thực vật:
Ví dụ 1:
Nhận xét: Cây có tính hướng sáng, ngọn cây sẽ hướng về phía có ánh sáng mạnh hơn → ánh sáng ảnh hưởng đến hoạt động sinh lí của cây.
Ví dụ 2:
Nhận xét:
→ Ánh sáng ảnh hưởng đến trạng thái của cây.
Những cành thấp hơn của những cây trồng trong rừng sẽ sớm bị đổ do những cành phía dưới nhận được ít ánh sáng nên quang hợp → tổng hợp được ít chất hữu cơ, tích lũy không đủ lượng tiêu hao hô hấp và kèm theo khả năng lấy nước kém nên cành phía dưới khô và héo dần và sớm rụng →
Kết luận:
Ánh sáng có ảnh hưởng đến hình thái và hoạt động sinh lí của cây.
Đặc điểm | Khi cây sống nơi quang đãng | Khi cây sống trong bóng râm, dưới tán của những cây khác |
Đặc điểm hình thái: Lá (phiến lá, màu sắc của của lá). Thân (chiều cao, số cành trên thân). | Phiến lá nhỏ, hẹp, lá có màu xanh nhạt. Thân thấp, số cành nhiều. | Phiến lá lớn, màu xanh thẫm. Chiều cao bị hạn chế bởi những tán cây phía trên. |
Đặc điểm sinh lí: Quang hợp (cường độ quang hợp với điều kiện ánh sáng khác nhau).
Thoát hơi nước.
| Cường độ quang hợp cao trong điều kiện ánh sáng mạnh, cường độ quang hợp yếu khi ánh sáng yếu.
Cây điều tiết nước linh hoạt.
| Có khả năng quang hợp khi ánh sáng yếu, cường độ quang hợp yếu khi ánh sáng mạnh.
Cây điều tiết nước kém.
|
– Ánh sáng ảnh hưởng rất lớn đến các hoạt động sinh lý của cây như quang hợp, hô hấp,… Không sao cả.
– Thực thể được chia thành 2 nhóm khác nhau tùy theo khả năng thích nghi với điều kiện ánh sáng:
Cây ưa sáng: cây sống ở không gian thoáng như ngô, phi lao, lúa,…
Thực vật ưa bóng: là những loại cây sống ở nơi có ánh sáng yếu, sống trong bóng râm như cây đậu, cây thường xanh, cây ngải cứu,…
– Ứng dụng trong sản xuất:
Trồng xen giữa cây ngô và cây đỗ: trồng đỗ dưới gốc các cây ngô giúp tăng năng suất và tiết kiệm thời gian, công sức, …
Không trồng lúa dưới gốc cây tre.
1.2. Ảnh hưởng của ánh sáng lên đời sống động vật:
Vào một đêm trăng sáng, hãy tìm những tổ kiến và khảo sát đàn kiến bò trên đường mòn dưới ánh trăng. Đặt một chiếc gương nhỏ trên đường đi của chúng để phản chiếu độ sáng, sau đó theo dõi hướng của chúng.
Kết quả: kiến sẽ đi theo hướng ánh sáng để phản xạ lại.
→ Ánh sáng ảnh hưởng đến đời sống của động vật.
Ý nghĩa: giúp động vật định hướng trong không gian.
Ví dụ: nhờ ánh sáng, chim di cư có thể bay nhiều km đến những nơi ấm áp để tránh mùa đông lạnh giá.
Ánh sáng ảnh hưởng đến hoạt động, sự sinh trưởng, sinh sản của động vật:
Nhịp điệu ánh sáng ban ngày ảnh hưởng tới hoạt động của nhiều loài động vật.
Ví dụ: có nhiều loài động vật hoạt động vào ban ngày như bò, trâu, dê, hươu,… nhiều loài động vật hoạt động về đêm như chồn, báo, sóc, v.v.
Tác động đến sinh sản: mùa xuân hè có ngày dài là sản phẩm sinh học của nhiều loài chim, mùa xuân những ngày thiếu sáng cá chép vẫn có thể đẻ trứng vào thời gian sớm hơn trong mùa nếu cường độ chiếu sáng mạnh.
Người ta chia động vật thành 2 nhóm:
Động vật ưa sáng: động vật hoạt động vào ban ngày. Ví dụ: một số loài động vật như trâu, bò, thú, v.v.. Một số loài chim như khướu, chào mào, chích,…
Động vật ưa tối: gồm những động vật hoạt động về đêm, sống trong hang động, trong đất hoặc ở vùng nước sâu như đáy biển. Ví dụ: một số loài động vật như chồn, sóc, cáo,… một số loài chim như vạc, sếu, cú,…
Ứng dụng trong chăn nuôi:
Tạo ngày nhân tạo cho gà, vịt đẻ nhiều trứng.
Chiếu sáng nuôi cá.
2. Ảnh hưởng của nhiệt độ lên đời sống sinh vật:
– Phần lớn sinh vật sống ở nhiệt độ từ 0 – 500C.
– Tuy nhiên:
Có một số sinh vật sống ở nhiệt độ rất cao.
Ví dụ: vi khuẩn ở suối nước nóng chịu được nhiệt độ 70 – 90°C
Có một số sinh vật sống ở nơi có nhiệt độ rất thấp.
Ví dụ: ấu trùng sâu ngô chịu được nhiệt độ -27°C
– Ở thực vật, cây chỉ quang hợp và hô hấp ở nhiệt độ từ 20 – 300C. Nhiệt độ trên 400C và dưới 00C cây quang hợp và hô hấp liên tục.
– Thực vật sống ở vùng nhiệt đới và ôn đới có những đặc điểm hình thái khác nhau:
* Thực vật ở vùng nhiệt đới
– Đặc điểm:
+ Lá biến thành gai, mặt lá có lớp cutin dày giúp hạn chế sự thoát hơi nước khi nhiệt độ không khí cao.
Thân nước.
* Cây ở vùng ôn đới
– Đặc điểm:
Vào mùa đông cây thường rụng lá giúp giảm stress do không khí lạnh.
Thân và rễ có vỏ dày tạo thành lớp bảo vệ cho cây.
– Động vật ở vùng lạnh và vùng nóng có nhiều đặc điểm khác nhau:
Động vật có lông sống ở vùng lạnh có bộ lông dày hơn so với động vật sống ở vùng nóng.
Ở chim và động vật cùng loài (hoặc các loài gần nhau): ở vùng lạnh kích thước lớn hơn ở vùng nóng.
Ví dụ: Gấu Bắc Cực có bộ lông dày và cơ bắp to hơn gấu đen ở Việt Nam.
– Nhiều loài động vật có thói quen tránh nơi nóng hoặc lạnh bằng cách chui vào hang, ngủ đông hoặc ngủ vào mùa hè v.v..
– Dựa vào ảnh hưởng của nhiệt độ đến đời sống sinh vật. Người ta chia sinh vật thành 2 nhóm:
Sinh vật biến nhiệt: có nhiệt độ cơ thể phụ thuộc vào nhiệt độ môi trường. Nhóm này bao gồm các vi sinh vật, côn trùng, thực vật, động vật không xương sống, cá, ếch và bò sát.
Sinh vật hằng nhiệt: có nhiệt độ cơ thể không phụ thuộc vào nhiệt độ môi trường. Nhóm này bao gồm các động vật có tổ chức cao như chim, động vật có vú và con người.
3. Ảnh hưởng của độ ẩm đến đời sống sinh vật:
– Độ ẩm không khí, độ ẩm đất ảnh hưởng rất lớn đến sự sinh trưởng và phát triển của sinh vật.
Có những sinh vật thường sống ở vùng nước hoặc môi trường ẩm ướt ven bờ dốc, dưới tán rừng nước, v.v.
Có những sinh vật sống ở vùng có khí hậu khô hạn như sa mạc, núi đá,..
– Các sinh vật sống ở những vùng có độ ẩm khác nhau có hình thái và cấu trúc khác nhau.
Cây sống ở nơi ẩm ướt, ít ánh sáng: phiến lá mỏng, bản lá rộng, mô giậu kém phát triển.
Cây sống ở nơi ẩm ướt, nhẹ nhàng và chắc chắn: Lá cứng, hẹp, mô hàng rào phát triển
Cây sống ở nơi khô hạn: thân mọng nước, lá và thân giảm, lá biến thành gai
Động vật sống ở nơi ẩm ướt (ếch, ếch,…) khi trời nóng, cơ thể mất nước nhanh chóng do da trần. Loài bò sát có thể chống mất nước hiệu quả hơn vì da của chúng được bao phủ bởi một lớp sừng.
Căn cứ vào ảnh hưởng của độ ẩm đến đời sống sinh vật, người ta chia sinh vật thành các nhóm như thực vật ưa ẩm, thực vật chịu hạn, vật nuôi và động vật chịu hạn.
Thực vật ưa ẩm:
Cây chịu hạn:
Động vật ưa ẩm:
Nơi sống: ao, hồ, trên cây, trong vườn, trong đất.
Động vật chịu hạn
Nơi sống: vùng cát khô, đồi núi, sa mạc.
4. Bài tập vận dụng:
Hãy cho biết, nhiệt độ của môi trường có ảnh hưởng tới đặc điểm hình thái và sinh lí của sinh vật như thế nào?
Lời giải:
– Nhiệt độ môi trường ảnh hưởng đến hình thái và hoạt động sinh lý của sinh vật. Tổng số loài sống trong khoảng nhiệt độ nhất định (0oC – 50oC). Tuy nhiên, có một số sinh vật có thể sống ở nhiệt độ rất cao (vi khuẩn tồn tại trong nước nóng 70 – 90 oC), hoặc nhiệt độ rất thấp (ấu trùng sâu ngô có thể chịu được nhiệt độ -27 oC).
– Sinh vật được chia thành 2 nhóm:
Sinh vật biến nhiệt: nhiệt độ cơ bản phụ thuộc vào nhiệt độ môi trường.
Sinh vật hằng nhiệt: nhiệt độ cơ thể không phụ thuộc vào nhiệt độ môi trường.
– Đối với thực vật:
Thực vật sống ở vùng nhiệt đới có lớp biểu bì dày hạn chế sự thoát hơi nước.
Cây ở vùng ôn đới thường rụng lá vào mùa đông lạnh làm giảm diện tích tiếp xúc với không khí lạnh và giảm thoát hơi nước. Chồi cây được phủ bần, thân và rễ được phủ một lớp bần dày, có tác dụng cách nhiệt và bảo vệ cây. Ngoài ra, trạng thái nhiệt độ của cây cũng ảnh hưởng đến hoạt động quang hợp và hô hấp của cây, ảnh hưởng đến sự hình thành và hoạt động của của diệp lục.
-Đối tượng động vật:
Động vật ở vùng khí hậu lạnh có kích thước cơ học, tai, chi, đuôi, mao lớn hơn động vật ở vùng khí hậu nóng, góp phần làm giảm nhiệt độ cơ thể, ổn định nhiệt độ cơ thể. Khi nhiệt độ môi trường quá cao Động vật có hiện tượng nghỉ ngơi. Khi nhiệt độ giảm xuống, động vật sẽ ngủ đông hoặc ngủ đông. Mặt khác, nhiệt độ còn ảnh hưởng đến các hoạt động sinh học, số lượng thức ăn, tốc độ chuyển hóa thức ăn, tốc độ trao đổi khí và quá trình sinh sản ở động vật. Ví dụ: Chuột sinh sản ở nhiệt độ 18oC.