Số hiệu | 10TCN837:2006 |
Loại văn bản | Tiêu chuẩn ngành |
Cơ quan | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Ngày ban hành | 29/12/2006 |
Người ký | Đã xác định |
Ngày hiệu lực | 01/01/1970 |
Tình trạng | Đã biết |
\r\n\r\n
\r\n\r\n
\r\n\r\nTIÊU CHUẨN NGÀNH
\r\n\r\n
10TCN 837 : 2006
\r\n\r\n
THỨC\r\nĂN CHĂN NUÔI - TIÊU CHUẨN HÀM LƯỢNG VITAMIN
\r\n\r\n
TRONG\r\nTHỨC ĂN HỖN HỢP
\r\n\r\n
Animal feeding stuffs - Vitamin\r\nlevels in compound feeds
\r\n\r\n
(Ban hành kèm theo Quyết\r\nđịnh số 4099/QĐ/BNN-KHCN ngày 29 tháng 12 năm 2006\r\ncủa Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát\r\ntriển nông thôn)
\r\n\r\n
1. Phạm vi áp dụng
\r\n\r\n
Tiêu chuẩn này qui định\r\nhàm lượng vitamin trong thức ăn hỗn hợp hoàn\r\nchỉnh cho gia súc - gia cầm.
\r\n\r\n
2. Chỉ tiêu quy định.
\r\n\r\n
Hàm lượng vitamin trong\r\nthức ăn hỗn hợp cho gia cầm, lợn và bò\r\nđược qui định trong bảng dưới\r\nđây:
\r\n\r\n
\r\n Số TT \r\n | \r\n Loại vitamin \r\n | \r\n Đơn vị đo \r\n | \r\nMục lục bài viết
Hàm lượng tối thiểu\r\n | ||
\r\n Gia cầm \r\n | \r\n Lợn \r\n | \r\n Bò \r\n | |||
\r\n 1 \r\n | \r\n Vitamin A \r\n | \r\n IU \r\n | \r\n 1500 \r\n | \r\n 1300 \r\n | \r\n 2200 \r\n |
\r\n 2 \r\n | \r\n Vitamin D \r\n | \r\n IU \r\n | \r\n 200 \r\n | \r\n 200 \r\n | \r\n
\r\n |
\r\n 4 \r\n | \r\n Vitamin E \r\n | \r\n IU \r\n | \r\n 10 \r\n | \r\n 10 \r\n | \r\n 15 \r\n |
\r\n 5 \r\n | \r\n Vitamin K \r\n | \r\n mg \r\n | \r\n 0,5 \r\n | \r\n 0,5 \r\n | \r\n
\r\n |
\r\n 6 \r\n | \r\n Thiamin (B1) \r\n | \r\n mg \r\n | \r\n 1,8 \r\n | \r\n 1 \r\n | \r\n
\r\n |
\r\n 7 \r\n | \r\n Riboflavin (B2) \r\n | \r\n mg \r\n | \r\n 3,0 \r\n | \r\n 3 \r\n | \r\n
\r\n |
\r\n 8 \r\n | \r\n Niacin \r\n | \r\n mg \r\n | \r\n 25 \r\n | \r\n 12 \r\n | \r\n
\r\n |
\r\n 9 \r\n | \r\n Biotin \r\n | \r\n mg \r\n | \r\n 0,12 \r\n | \r\n 0,05 \r\n | \r\n
\r\n |
\r\n 10 \r\n | \r\n Acid patothenic \r\n | \r\n mg \r\n | \r\n 10 \r\n | \r\n 9 \r\n | \r\n
\r\n |
\r\n 11 \r\n | \r\n Pyridoxin (B6) \r\n | \r\n mg \r\n | \r\n 3,0 \r\n | \r\n 1,5 \r\n | \r\n
\r\n |
\r\n 12 \r\n | \r\n Acid foloic \r\n | \r\n mg \r\n | \r\n 0,5 \r\n | \r\n 0,32 \r\n | \r\n
\r\n |
\r\n 13 \r\n | \r\n Cobalamin (B12) \r\n | \r\n mg \r\n | \r\n 10 \r\n | \r\n 15 \r\n | \r\n
\r\n |
\r\n 14 \r\n | \r\n Cholin \r\n | \r\n mg \r\n | \r\n 750 \r\n | \r\n 400 \r\n | \r\n
\r\n |
\r\n\r\n
\r\n\r\n
\r\n\r\n\r\n\r\n\r\n"
Văn bản liên quan
Được hướng dẫn
Bị hủy bỏ
Được bổ sung
Đình chỉ
Bị đình chỉ
Bị đinh chỉ 1 phần
Bị quy định hết hiệu lực
Bị bãi bỏ
Được sửa đổi
Được đính chính
Bị thay thế
Được điều chỉnh
Được dẫn chiếu
Văn bản hiện tại
Số hiệu | 10TCN837:2006 |
Loại văn bản | Tiêu chuẩn ngành |
Cơ quan | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Ngày ban hành | 29/12/2006 |
Người ký | Đã xác định |
Ngày hiệu lực | 01/01/1970 |
Tình trạng | Đã biết |
Văn bản có liên quan
Hướng dẫn
Hủy bỏ
Bổ sung
Đình chỉ 1 phần
Quy định hết hiệu lực
Bãi bỏ
Sửa đổi
Đính chính
Thay thế
Điều chỉnh
Dẫn chiếu
Văn bản gốc PDF
Đang xử lý
Văn bản Tiếng Việt
Đang xử lý
.