Skip to content
1900.6568

Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội

  • DMCA.com Protection Status
Home

  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Về Luật Dương Gia
    • Luật sư điều hành
    • Tác giả trên Website
    • Thông tin tuyển dụng
  • Tư vấn pháp luật
  • Tổng đài Luật sư
  • Dịch vụ Luật sư
  • Biểu mẫu
    • Biểu mẫu Luật
    • Biểu mẫu khác
  • Văn bản pháp luật
  • Kinh tế tài chính
  • Giáo dục
  • Bạn cần biết
    • Từ điển pháp luật
    • Thông tin địa chỉ
    • Triết học Mác-Lênin
    • Hoạt động Đảng Đoàn
    • Tư tưởng Hồ Chí Minh
    • Tư vấn tâm lý
    • Các thông tin khác
  • Liên hệ
Home

Đóng thanh tìm kiếm
  • Trang chủ
  • Đặt câu hỏi
  • Đặt lịch hẹn
  • Gửi báo giá
  • 1900.6568
Trang chủ Bạn cần biết

1 Rupee Ấn Độ bằng bao nhiêu tiền Việt? Đổi tiền INR ở đâu?

  • 24/12/2022
  • bởi Cao Thị Thanh Thảo
  • Cao Thị Thanh Thảo
    24/12/2022
    Bạn cần biết
    0

    Giới thiệu về đồng Rupee? 1 Rupee bằng bao nhiêu tiền Việt? Đổi tiền Ấn Độ sang Việt Nam đúng quy định pháp luật? Đổi tiền Ấn Độ sang Việt Nam và ngược lại ở đâu uy tín? Kinh nghiệm đổi tiền Rupee Ấn Độ sang Việt Nam - Cách phân biệt đồng Rupee thật/giả? Những lưu ý khi đổi tiền mang đến Ấn Độ?

      Tiền tệ của Ấn Độ là một trong những loại tiền tệ có giá trị nhất trên thế giới. Hiện nay số lượng người Ấn Độ định cư tại Việt Nam và người Việt Nam du lịch,  học tập, làm việc tại Ấn Độ rất lớn. Do đó, nhu cầu đổi tiền Ấn Độ sang Việt Nam và ngược lại cũng rất cao. Bạn có biết 1 Rupee Ấn Độ  bằng bao nhiêu tiền Việt Nam Đồng không? Địa chỉ nào đổi tiền Ấn Độ uy tín, hợp pháp? Để trả lời những câu hỏi này, hãy cùng đọc bài viết dưới đây.

      Mục lục bài viết

      • 1 1. Giới thiệu về đồng Rupee:
      • 2 2. 1 Rupee bằng bao nhiêu tiền Việt?
      • 3 3. Đổi tiền Ấn Độ sang Việt Nam đúng quy định pháp luật:
      • 4 4. Đổi tiền Ấn Độ sang Việt Nam và ngược lại ở đâu uy tín?
        • 4.1 4.1. Đổi tiền Rupee ở tiệm vàng:
        • 4.2 4.2. Đổi tiền Rupee ở các ngân hàng Việt Nam:
        • 4.3 4.3. Đổi tiền Rupee ở ngân hàng Bank of India (BOI):
      • 5 5. Kinh nghiệm đổi tiền Rupee Ấn Độ sang Việt Nam – Cách phân biệt đồng Rupee thật/giả:
      • 6 6. Những lưu ý khi đổi tiền mang đến Ấn Độ:

      1. Giới thiệu về đồng Rupee:

      Đơn vị tiền tệ chính thức của Việt Nam là VND và của Ấn Độ là Rupee. Nó có mã là INR và ISO 4217, được ký hiệu là Rs hoặc R$. Đồng rupee có tỷ giá hối đoái cao trên thị trường tiền tệ và thường được sử dụng ở nhiều quốc gia Tây Á như Cộng hòa Maurice, Nepal, Pakistan, Sri Lanka và Seychelles chứ không chỉ riêng ở Ấn Độ. Rupee là nguồn gốc của tiền tệ Indonesia (Rupiah) và Maldives (Maldives Rufiyaa). 

      Có hai loại tiền được sử dụng ở Ấn Độ, tiền giấy và tiền xu. Trong đó đồng rupi có năm mệnh giá: 50 Paise; 1, 2, 5 và 10 rupee. Tiền giấy của Ấn Độ được chia thành nhiều mệnh giá. Đặc biệt có các mệnh giá 5, 10, 20, 50, 100, 500 và 1000 rupee. Tất cả những tờ tiền này đều có chân dung của Mahatma Gandhi ở mặt trước.

      Đây là người được toàn thể nhân dân Ấn Độ coi là anh hùng dân tộc vì đã lãnh đạo cuộc kháng chiến chống lại ách thực dân của Đế quốc Anh và giành được độc lập cho Ấn Độ. Nhân dân Ấn Độ kính yêu vị lãnh tụ này giống như nhân dân Việt Nam kính yêu Chủ tịch Hồ Chí Minh. 

      Năm 2016, Thủ tướng Ấn Độ Narendra Modi đã ra lệnh thu hồi các tờ  500 và 1000 rupee khỏi hệ thống tiền tệ Ấn Độ. Nó nhằm mục đích ngăn chặn tham nhũng và trốn thuế. Những tờ bạc này không còn giá trị kể từ ngày 8/11/2016. Người Ấn Độ có thể đến ngân hàng/bưu điện để đổi hoặc gửi vào tài khoản ngân hàng.

      2. 1 Rupee bằng bao nhiêu tiền Việt?

      Trước khi muốn đổi tiền Ấn Độ sang tiền Việt Nam, chúng ta cần  biết 1 Rupee bằng bao nhiêu tiền Việt Nam. Đây có lẽ là một câu hỏi mà không có câu trả lời chính xác. Bởi tỷ giá biến động không ngừng trên thị trường giao dịch hàng ngày và tỷ giá hối đoái thay đổi theo từng thời điểm. Theo bảng mã tiền tệ quốc tế ISO 4127 và tỷ giá hối đoái có hiệu lực vào ngày 15.01.2022, tiền của Ấn Độ và 6 quốc gia Tây Á để đổi 1 rupee sang VND là: 

      1 INR = 312,99 VND 

      Để thuận tiện cho việc trao đổi. , dưới đây là mệnh giá Rupee tương đương khi quy đổi sang VND theo từng mức giá như sau:

      10 INR = 3.129,9 VND

      50 INR = 15.649,9 VND

      Xem thêm: Quy định về việc sử dụng ngoại tệ trong hợp đồng thương mại

      100 INR = 31.299 VND

      500 INR = 156.495 VND

      1.000 INR = 312.990 VND

      3. Đổi tiền Ấn Độ sang Việt Nam đúng quy định pháp luật:

      Trước đây, việc đổi tiền Ấn Độ sang tiền Việt Nam nói riêng và các loại tiền tệ khác nói chung khá thuận tiện. Chỉ cần đến các tiệm vàng, cửa hàng vàng trang sức, bạn có thể dễ dàng thực hiện dịch vụ này. Tuy nhiên, theo quy định của Thông tư 20/2011/TT-NHNN và Quy chế ngoại hối sửa đổi, bổ sung 2013, hoạt động đổi tiền, đổi ngoại tệ nói chung và đồng Rupee nói riêng trở nên phức tạp hơn. Chỉ những tiệm vàng, cơ sở lưu trú, cửa khẩu quốc tế được phép mới có thể được thực hiện giao dịch cho khách hàng, mua bán ngoại tệ từ các tổ chức tín dụng, ngân hàng thương mại, công ty tài chính uy tín,… 

      Khi bạn đổi tiền Ấn Độ sang Việt Nam tại địa chỉ không được cấp phép, không thể đảm bảo rằng số tiền bạn nhận được có phải là tiền thật hay không. Nguy cơ nhận tiền giả rất lớn đến mức bạn có khả năng bị phạt hành chính vì các giao dịch tiền tệ bất hợp pháp, bất hợp pháp. 

      Tốt nhất bạn nên trực tiếp đến hệ thống ngân hàng thương mại và mạng lưới chi nhánh, phòng thanh toán của ngân hàng này trên khắp cả nước, luôn là địa chỉ thu đổi ngoại tệ uy tín nhất, đúng giá thị trường nhất. Bạn tránh được rủi ro mua phải tiền giả và không phải lo lắng về lừa đảo hay đồng tiền mất giá. Xin lưu ý rằng nếu bạn đang mua ngoại tệ nói chung hoặc đổi tiền Ấn Độ nói riêng sang Việt Nam, bạn chỉ có thể mua trong một số giới hạn nhất định. Đồng thời phải xuất trình các chứng từ liên quan đến mục đích mua ngoại tệ. 

      Đây có thể là trở ngại khi đi du lịch, công tác nước ngoài, vì không phải ở đâu cũng có thể đổi tiền và đổi khi cần thiết. Vì vậy hãy trang bị thẻ thanh toán quốc tế để chủ động tiêu dùng. Các loại thẻ thanh toán quốc tế phổ biến tại Việt Nam như thẻ Visa, thẻ American Express, thẻ Discover, thẻ JCB, Mastercard, v.v. Bạn có thể dễ dàng thanh toán tại quầy, thanh toán trực tuyến ở bất cứ đâu trên thế giới.

      4. Đổi tiền Ấn Độ sang Việt Nam và ngược lại ở đâu uy tín?

      4.1. Đổi tiền Rupee ở tiệm vàng:

      ‐ Tại Hà Nội: Phố Hà Trung có một số cửa hàng, tiệm vàng cho phép đổi tiền nên bạn có thể yên tâm đổi tiền mà không lo bị mất giá, mua phải tiền giả hay phạm pháp.

      Xem thêm: Áp dụng tỷ giá khi thanh toán tiền cho lao động của doanh nghiệp nước ngoài

      ‐ TPHCM: Nhiều tiệm vàng ở Lê Thánh Tôn (Q.1) và Lê Văn Sỹ (Q.3) có giấy phép thu đổi ngoại tệ.

      4.2. Đổi tiền Rupee ở các ngân hàng Việt Nam:

      Không giống như đồng đô la hoặc đồng euro, là những loại tiền tệ được sử dụng nhiều nhất trên thị trường, đồng rupee của Ấn Độ không phổ biến lắm. Đó là lý do tại sao ở nước ta không có quá nhiều ngân hàng thực hiện giao dịch tiền tệ từ Ấn Độ về Việt Nam và ngược lại. Hiện chỉ có một số ngân hàng dưới đây chuyển đổi hợp pháp loại ngoại tệ này, cụ thể: 

      ‐ Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank): Tỷ giá mua chuyển khoản INR cao nhất là 326,84 VND/1 INR. Bán tiền mặt cao nhất là 339,67 VND/1 INR. 

      ‐ Ngân hàng TMCP Tiên Phong (TP Bank): Tỷ giá mua tiền mặt INR với giá là 314,00 VND/1 INR, tỷ giá mua chuyển khoản INR là 308,00 VND/1 INR, tỷ giá bán INR với giá cao là 338,00 VND/1 INR.

      Nếu không thể thanh toán trực tiếp vào các ngân hàng trên, bạn có thể sử dụng thẻ thanh toán quốc tế của ngân hàng để tiêu dùng và mua sắm chủ động hơn. Ví dụ như thẻ Visa, thẻ JCB, thẻ Mastercard, v.v.

      4.3. Đổi tiền Rupee ở ngân hàng Bank of India (BOI):

      Ngoài các ngân hàng ở Việt Nam, bạn có thể đổi tiền Ấn Độ sang tiền Việt Nam bằng cách giao dịch với Ngân hàng Ấn Độ, được thành lập tại Ấn Độ từ năm 1906. Ngân hàng có trụ sở chính tại Mumbai và chi nhánh ở Việt Nam được thành lập năm 2016 với số vốn 15 triệu USD. Bạn có thể đến P.202 và 203, Lầu 2, Tòa nhà Saigon Trade Center, 37 Tôn Đức Thắng, P. Bến Nghé, Q.1, TP.HCM để trao đổi, mua bán, giao dịch tiền Việt Nam và tiền tệ Ấn Độ.

      5. Kinh nghiệm đổi tiền Rupee Ấn Độ sang Việt Nam – Cách phân biệt đồng Rupee thật/giả:

      Nhà nước ngày càng khắt khe về các địa chỉ đổi tiền từ Ấn Độ sang Việt Nam và ngược lại. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng có thể đảm bảo 100% rằng sẽ không có vấn đề gì xảy ra. Đôi khi có trường hợp những kẻ lừa đảo đổi tiền giả để kiếm lời. Cách phân biệt tiền Ấn Độ thật giả có lẽ là câu hỏi được nhiều người quan tâm. Bạn có thể xem xét các tính năng sau: 

      Độ sắc nét: Cũng giống như bất kỳ đồng xu nào khác hiện nay, đồng rupee thực luôn có độ sắc nét nhất định. Chỉ có những tờ tiền giả không sử dụng giấy chất lượng cao và công nghệ in hiện đại, tiên tiến mới có những chi tiết sắc nét. Cẩn thận, tiền giả nhìn không rõ thông số, khá mập mờ, thiếu thẩm định. Đặc biệt, tỷ lệ và kích thước thật của đồng Rupee giả là không chính xác. 

      Xem thêm: Gửi ngoại tệ từ nước ngoài về Việt Nam qua tài khoản ngân hàng

      Độ rõ nét của tiền: Tiền thật sử dụng công nghệ in hiện đại, một số hình ảnh không rõ nét do yêu cầu kỹ thuật cao. Nếu để tiền dưới ánh sáng, bạn sẽ thấy tiền đổi màu. Mặt khác, đồng rupee giả không có tính năng này nếu không có dập nổi. 

      Màu sắc của tờ tiền: Tiền giả cũng được phân biệt bằng màu sắc. Ngoại trừ hình ảnh được in trên tiền thật, tất cả các hình ảnh khác đều sắc nét và rõ ràng. Dù đã qua tay nhiều người dùng nhưng tiền không bị bạc hay xỉn màu. 

      Khi đi du lịch Ấn Độ hoặc đổi tiền Ấn Độ tại Việt Nam để đi du lịch, du học… cần lưu ý những đặc điểm này để tránh bị đổi tiền giả. Ngoài ra, sử dụng thẻ thanh toán quốc tế là cách hiệu quả và an toàn hơn giúp bạn chủ động và linh hoạt trong chi tiêu.

      6. Những lưu ý khi đổi tiền mang đến Ấn Độ:

      Ấn Độ là quốc gia nổi tiếng với nền văn hóa phong phú và đa dạng. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý một số quy tắc quan trọng liên quan đến tiền bạc để chuyến đi được trọn vẹn, ý nghĩa và không gặp sự cố khó chịu. 

      – Mỗi  khách được mang tối đa 5.000 USD mà không cần khai báo với hải quan.

      ‐ Khi đổi tiền tại Ấn Độ, bạn phải luôn cập nhật tỷ giá thị trường mới nhất tính đến thời điểm đổi tiền để tránh bị lợi dụng mua bán thấp hơn tỷ giá thị trường.

      ‐ Ấn Độ sử dụng đồng nội tệ của mình là đồng rupee và đồng đô la Mỹ nhiều hơn bất kỳ loại tiền tệ nào khác. Vì vậy, khi mua sắm, giao dịch tại đây, bạn nên chuẩn bị một trong hai loại tiền này để tiện  thanh toán.

      ‐ Đổi tiền ở Ấn Độ khá khó khăn, séc du lịch chỉ được chấp nhận bởi các ngân hàng lớn, nổi tiếng và lâu đời. Luôn đổi tiền tại một địa điểm được công nhận hoặc được chấp nhận hợp pháp. Sau khi thực hiện các giao dịch, hãy giữ lại tất cả các biên lai trong trường hợp Đại sứ quán yêu cầu gia hạn hoặc cấp lại thị thực.

      Xem thêm: Đổi ngoại tệ ở các tiệm vàng được không? Có bị phạt không?

        Xem thêm: Đổi USD ở đâu là hợp pháp? Mức phạt đổi ngoại tệ không đúng nơi quy định?

        Theo dõi chúng tôi trên
        5 / 5 ( 1 bình chọn )
        Gọi luật sư ngay
        Tư vấn luật qua Email
        Báo giá trọn gói vụ việc
        Đặt lịch hẹn luật sư
        Đặt câu hỏi tại đây

        Tags:

        Ngoại tệ


        CÙNG CHỦ ĐỀ

        Quy định mua ngoại tệ đi du lịch? Hạn mức tối đa là bao nhiêu?

        Việc xuất cảnh đối với nhiều người vẫn còn nhiều lạ lẫm, và có những thắc mắc, ví dụ như việc ra nước ngoài phải đổi tiền ở đâu để chi trả cho chi phí mua bán, ăn uống...? Công dân Việt Nam được mua ngoại tệ tiền mặt tại tổ chức tín dụng để đi du lịch ở nước ngoài không? Quy định mua ngoại tệ đi du lịch? Hạn mức tối đa là bao nhiêu?

        1 Đô La Hồng Kông bằng bao nhiêu tiền Việt? Đổi tiền HKD ở đâu?

        Khái quát về đồng đô la Hồng Kông? 1 đô la Hồng Kông bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Đổi đô la Hồng Kông ở đâu an toàn và uy tín? Đổi tiền Hồng Kông sang tiền Việt Nam ở đâu? Kinh nghiệm đổi tiền đô la Hồng Kông sang tiền Việt Nam? Đổi tiền Đô La Hồng Kông sang các loại tiền khác? Tỷ giá Đô la Hồng Kông (HKD) hôm nay? So sánh tỷ giá Đô la HongKong so với các nước phát triển? 

        1 Đô La Canada bằng bao nhiêu tiền Việt? Đổi tiền CAD ở đâu?

        Tìm hiểu về tiền Canada? Lịch sử đồng đô la Canada? 1 đô la Canada bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Đổi đồng đô la Canada ở đâu, uy tín nhất? Giá trị của tiền Canada như thế nào? Phân biệt mệnh giá tiền Canada như thế nào?

        1 Krone Đan Mạch bằng bao nhiêu tiền Việt? Đổi tiền DKK ở đâu?

        Lịch sử của đồng Krone? Quần đảo Faroe và Greenland? Quan hệ với đồng Euro? Tiền kim loại? Tiền giấy? 1 Krone Đan Mạch bằng bao nhiêu tiền Việt? Đổi tiền DKK ở đâu? Danh sách một số Ngân hàng Đan Mạch có dịch vụ chuyển tiền tốt?

        Đổi ngoại tệ ở các tiệm vàng được không? Có bị phạt không?

        Khái quát về ngoại tệ và tiệm vàng? Đổi ngoại tệ ở các tiệm vàng được không? Đổi ngoại tệ ở các tiệm vàng có bị phạt không?

        Mẫu lệnh chi trả nợ nước ngoài bằng ngoại tệ (Mẫu C2-16/NS)

        Mẫu lệnh chi trả nợ nước ngoài bằng ngoại tệ là gì? Mẫu lệnh chi trả nợ nước ngoài bằng ngoại tệ? Hướng dẫn soạn thảo lệnh chi trả nợ nước ngoài bằng ngoại tệ? Thông tin liên quan?

        Mẫu ủy nhiệm chi ngoại tệ (Mẫu C4-02b/KB) chi tiết nhất hiện nay

        Mẫu ủy nhiệm chi ngoại tệ là gì? Mẫu ủy nhiệm chi ngoại tệ theo mẫu C4-02b/KB? Hướng dẫn mẫu ủy nhiệm chi ngoại tê chi tiết nhất? Quy định về ủy nhiệm chi ngoại tệ?

        Mẫu đơn đề nghị chấp thuận đăng ký đại lý đổi ngoại tệ mới nhất

        Mẫu đơn đề nghị chấp thuận đăng ký đại lý đổi ngoại tệ là gì? Đơn đề nghị chấp thuận đăng ký đại lý đổi ngoại tệ? Hướng dẫn soạn đơn đề nghị chấp thuận đăng ký đại lý đổi ngoại tệ? Đăng ký hoạt động đại lý đổi ngoại tệ?

        Mẫu lệnh chi trả nợ trong nước bằng ngoại tệ (Mẫu C2-15/NS)

        Mẫu lệnh chi trả nợ trong nước bằng ngoại tệ là gì? Mẫu lệnh chi trả nợ trong nước bằng ngoại tệ theo mẫu C2-15/NS)? Hướng dẫn làm Mẫu lệnh chi trả nợ trong nước bằng ngoại tệ? Một số quy định của pháp luật về chi trả nợ trong nước bằng ngoại tệ?

        Xem thêm

        Tìm kiếm

        Hỗ trợ 24/7: 1900.6568

        Đặt câu hỏi trực tuyến

        Đặt lịch hẹn luật sư

        Văn phòng Hà Nội:

        Địa chỉ trụ sở chính:  Số 89 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội

        Điện thoại: 1900.6568

        Email: dichvu@luatduonggia.vn

        Văn phòng Miền Trung:

        Địa chỉ:  141 Diệp Minh Châu, phường Hoà Xuân, quận Cẩm Lệ, TP Đà Nẵng

        Điện thoại: 1900.6568

        Email: danang@luatduonggia.vn

        Văn phòng Miền Nam:

        Địa chỉ: 248/7 Nguyễn Văn Khối (Đường Cây Trâm cũ), phường 9, quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh

        Điện thoại: 1900.6568

        Email: luatsu@luatduonggia.vn

        Bản quyền thuộc về Luật Dương Gia | Nghiêm cấm tái bản khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản!
        Scroll to top
        • Gọi ngay
        • Chỉ đường
          • HÀ NỘI
          • ĐÀ NẴNG
          • TP.HCM
        • Đặt câu hỏi
        • Trang chủ